1 |
P3616000250 |
ADD ON DOOR ASM B,LH |
CỤM TÁP PI PHỤ CỬA TRÁI, PHÍA DƯỚI |
PRIMA |
2 |
P3616000260 |
ADD ON DOOR ASM B,RH |
CỤM TÁP PI PHỤ CỬA PHẢI, PHÍA DƯỚI |
PRIMA |
3 |
P3542300060 |
AERO CORNER VANE-INR RH |
XƯƠNG GÒ MÁ PHẢI |
PRIMA |
4 |
P3388100190 |
FRONT AXLE-5TON |
DÍ TRƯỚC 5 TẤN |
PRIMA |
5 |
P3487400017 |
HOSE A-CAB TILT |
ỐNG DẦU THỦY LỰC VÀO XI LANH HỖ TRỢ LẬT CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
6 |
P3542100310 |
REINF-FLAP CTR UPR |
NẸP BẮT GA LĂNG TRÊN |
PRIMA |
7 |
P3434303610 |
RUBBER HOSE-SUCTION(1) |
Ống cao su dầu trợ lực số 1 |
PRIMA |
8 |
P3435007670 |
KNUCKLE ARM |
CÀNG CHỮ "C" |
PRIMA |
9 |
P3454403090 |
BRAKE VALVE-BODY MAIN |
VAN PHANH CHÍNH (DƯỚI CHÂN BÀN ĐẠP PHANH) |
PRIMA |
10 |
P3414000680 |
TOOL BOX A |
Hộp dụng cụ đồ nghề |
PRIMA |
11 |
P3432001020 |
STRG WHEEL ASM-NON LEA |
VÔ LĂNG |
PRIMA |
12 |
P3542100320 |
REINF-FLAP CTR LWR |
NẸP BẮT GA LĂNG DƯỚI |
PRIMA |
13 |
P3542100390AW |
FLAP COMPLETE-CTR |
cụm ga lăng |
PRIMA |
14 |
P3542300010AW |
AERO CORNER VANE A LH |
CỤM GÒ MÁ TRÁI |
PRIMA, MAXIMUS |
15 |
P3431300580 |
RUBBER BOOTS-STRG COLUMN A |
cao su chụp bụi cột lái |
PRIMA |
16 |
P3434303620 |
RUBBER HOSE-SUCTION(2) |
Ống cao su dầu trợ lực số 2 |
PRIMA |
17 |
P3542300150 |
COVER-AERO CORNER VANE,LH |
ỐP XÉO MÉP GÒ MÁ TRÁI |
PRIMA |
18 |
P3542300160 |
COVER-AERO CORNER VANE,RH |
ỐP XÉO MÉP GÒ MÁ PHẢI |
PRIMA |
19 |
P3541001990 |
WIPER PNL CTR ASM |
CỤM TẤM ỐP TRÁN XE BẮT CƠ CẤU GẠT MƯA, PHẦN GIỮA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
20 |
P3454404100 |
HAND BRAKE VALVE |
van thắng tay |
PRIMA, MAXIMUS |
21 |
P3542300020AW |
AERO CORNER VANE A RH |
CỤM GÒ MÁ PHẢI |
PRIMA, MAXIMUS |
22 |
P3487502460 |
ACTUATING ROD-CAB LATCH |
Cần kéo mở cơ cấu khóa chống lật cabin |
PRIMA |
23 |
P3542100330 |
REINF-FLAP CTR LH |
NẸP BẮT GA LĂNG MÉP TRÁI |
PRIMA |
24 |
P3542100340 |
REINF-FLAP CTR RH |
NẸP BẮT GA LĂNG MÉP PHẢI |
PRIMA |
25 |
P3542400020 |
WIPER PNL A-SIDE RH |
ỐP TAM GIÁC PHÍA TRÊN GÒ MÁ PHẢI |
PRIMA |
26 |
P3542400010 |
WIPER PNL A-SIDE LH |
ỐP TAM GIÁC PHÍA TRÊN GÒ MÁ TRÁI |
PRIMA |
27 |
P3474703180 |
CONNECTOR-3W,PT1/4 |
CÚT NỐI 3 NGÃ PT1/4 |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
28 |
P3362110440 |
PROPELLER SHAFT A-END |
Trục các đăng (Đoạn cuối) |
PRIMA |
29 |
P3542300070 |
REINF-AERO CORNER VANE LH |
NẸP BẮT ỐP XÉO MÉP GÒ MÁ TRÁI |
PRIMA |
30 |
P3542300080 |
REINF-AERO CORNER VANE RH |
NẸP BẮT ỐP XÉO MÉP GÒ MÁ PHẢI |
PRIMA |
31 |
P3454402870 |
DUAL RELAY VALVE |
VAN RƠ LE KÉP ( HỆ THỐNG PHANH ) |
PRIMA, MAXIMUS |
32 |
P3541102560 |
FRT FENDER A-LH |
ZÈ BÊN TRÁI CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
33 |
P3361108580 |
PROPELLER SHAFT ASM |
trục các đăng đoạn giữa |
PRIMA |
34 |
P3361108650 |
PROPELLER SHAFT ASM |
trục các đăng ( đoạn đầu) |
PRIMA |
35 |
P3542701330 |
PANEL A-3RD STEP RH |
TẤM ĐỠ BỆ BƯỚC SỐ 3 PHẢI |
PRIMA, MAXIMUS |
36 |
P3384101540 |
KNUCKLE-5TON,LH |
TRỤC MOAY Ơ BÁNH TRƯỚC TRÁI |
PRIMA |
37 |
P3384101550 |
KNUCKLE-5TON,RH |
TRỤC MOAY Ơ BÁNH TRƯỚC PHẢI |
PRIMA |
38 |
P3542700020 |
FRT FENDER A-FRT RH |
ỐP CHÂN BỆ BƯỚC PHẢI |
PRIMA |
39 |
P3614000382 |
CHANNEL A-D/GLS,RR LWR |
MÁNG ĐẶT ROON CHẠY KÍNH CỬA SAU PHẢI, PHÍA DƯỚI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
40 |
P3614000940 |
CHANNEL A-GLASS,FRT LWR LH |
THANH CHẠY kính CỬA TRƯỚC TRÁI, PHÍA DƯỚI |
PRIMA |
41 |
P3614000950 |
CHANNEL A-GLASS,FRT LWR RH |
THANH CHẠY kính CỬA TRƯỚC PHẢI, PHÍA DƯỚI |
PRIMA |
42 |
P3542300040 |
AERO CORNER VANE-OTR RH |
GÒ MÁ PHẢI |
PRIMA |
43 |
P3542700050 |
SUPT A-F/FENDER LH |
XƯƠNG ỐP NHỰA BÀN ĐẠP TRÁI |
PRIMA |
44 |
P3542300030 |
AERO CORNER VANE-OTR LH |
GÒ MÁ TRÁI |
PRIMA |
45 |
P3433400510 |
P/STRG OIL TANK ASM |
Bình dầu trợ lực lái |
PRIMA |
46 |
P3389801170 |
KING PIN |
CHỐT ( ẮC -CU DÊ) DÍ TRƯỚC |
PRIMA |
47 |
P3542100080CR |
STRIP-FLAP CTR LH |
NẸP TRANG TRÍ DƯỚI GA LĂNG TRÁI |
PRIMA |
48 |
P3542100090CR |
STRIP-FLAP CTR RH |
NẸP TRANG TRÍ DƯỚI GA LĂNG PHẢI |
PRIMA |
49 |
P3542700010 |
FRT FENDER A-FRT LH |
ỐP CHÂN BỆ BƯỚC TRÁI |
PRIMA |
50 |
P3423001290 |
RUBBER BUSH |
BẠC CAO SU BẮT THANH XOẮN CẦU SAU |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
51 |
P3542700390 |
LINING FENDER RR LH |
lòng vè trước trái |
PRIMA |
52 |
P3542700400 |
LINING FENDER RR RH |
lòng vè trước phải |
PRIMA |
53 |
P3542100070CR |
PLATE-EMBLEM |
ÔP BẮT LOGO |
PRIMA |
54 |
P3434301980 |
RUBBER HOSE-SUCTION(1) |
Ống cao su dầu trợ lực số 1 |
PRIMA |
55 |
P3542300190 |
W/STRIP-CORNER VANE,LH |
RON MÉP GÒ MÁ TRÁI |
PRIMA |
56 |
P3542300200 |
W/STRIP-CORNER VANE,RH |
RON MÉP GÒ MÁ PHẢI |
PRIMA |
57 |
P3434302080 |
RUBBER HOSE-RETURN |
Ống cao su hồi dầu trợ lực |
PRIMA |
58 |
P3551102700 |
BRKT A-EXT S/VISOR,CTR-CSF |
BÁT GIỮA GIỮ CẢN TRÊN TRẦN CABIN |
PRIMA |
59 |
P3551102990 |
BRKT A-EXT S/VISOR,SIDE-BSF |
BÁT 2 BÊN GIỮ CẢN TRÊN TRẦN CABIN |
PRIMA |
60 |
P3614001130 |
GLASS RUN LWR |
CAO SU CHẠY KÍNH CHÂN CỬA |
PRIMA, MAXIMUS |
61 |
P3542701280 |
FRT FENDER A-CTR LH |
ỐP VIỀN CỬA TRÊN BÁNH XE TRÁI (DÈ BÁNH TRƯỚC TRÁI) |
PRIMA |
62 |
P3542701290 |
FRT FENDER A-CTR RH |
ỐP VIỀN CỬA TRÊN BÁNH XE PHẢI (DÈ BÁNH TRƯỚC PHẢI) |
PRIMA |
63 |
P3431300480 |
STRG COLUMN SUB ASM |
Cụm trụ lái |
PRIMA |
64 |
P3641100790 |
DOOR LOCK A-OVERRIDE,LH |
CHUỘT CỬA TRÁI |
PRIMA |
65 |
P3614001260 |
GLASS RUN UPR LH |
KHUNG CHẠY KÍNH CỬA TRÁI |
PRIMA, MAXIMUS |
66 |
P3614001270 |
GLASS RUN UPR RH |
KHUNG CHẠY KÍNH CỬA PHẢI |
PRIMA, MAXIMUS |
67 |
P3454401440 |
AIR DRYER |
BẦU LỌC KHÍ HỆ THỐNG LỐC KÊ THẮNG |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
68 |
P3454402010 |
AIR DRYER |
Bầu Lọc khí ẩm hệ thống lốc kê thắng |
PRIMA |
69 |
P3551103570 |
EXTERNAL SUN VISOR-BSF |
CẢN TRÊN TRẦN CABIN (NÓN CHE NẮNG CABIN) |
PRIMA |
70 |
P3351505660 |
CABLE ASM-SELECT |
DÂY CÁP LỪA SỐ |
DUMP |
71 |
P3431300380 |
INTERMEDIATE SHAFT ASM |
Trục các đăng lái |
PRIMA |
72 |
P3351505670 |
CABLE ASM-SHIFT |
DÂY CÁP ĐI SỐ |
DUMP |
73 |
P3454107350 |
HUB-FRT |
MOAY Ơ BÁNH TRƯỚC |
PRIMA |
74 |
P3351506090 |
CABLE ASM-SELECT |
DÂY CÁP CHỌN SỐ |
PRIMA |
75 |
P3351506100 |
CABLE ASM-SHIFT |
DÂY CÁP LỪA SỐ |
PRIMA |
76 |
P3542700510 |
FRT FENDER A-RR LH |
ỐP VIỀN CỬA TRÊN BÁNH XE TRÁI ( MIẾNG NHỎ) |
PRIMA |
77 |
P3542700520 |
FRT FENDER A-RR RH |
ỐP VIỀN CỬA TRÊN BÁNH XE PHẢI ( MIẾNG NHỎ) |
PRIMA |
78 |
P3614001200 |
MOLDING A-DOOR OTR |
ROON KÍNH CỬA TRÊN TRÁI |
PRIMA |
79 |
P3542700480 |
SUPT-3RD STEP LH |
TẤM ĐỠ BỆ BƯỚC SỐ 3 TRÁI |
PRIMA, MAXIMUS |
80 |
P3435005130 |
TIE ROD ASM-1620 |
ĐÒN LÁI NGANG (CÓ RÔ TUYN LÁI) |
PRIMA |
81 |
P3421302530 |
PIN-FRT SPRING |
Ắc nhíp trước |
PRIMA |
82 |
P3542500200 |
BRKT-GAS STRUT LWR |
BÁT BẮT CHÂN TY ĐẨY NẮP CA BÔ ĐẦU CABIN |
PRIMA |
83 |
P3642200010 |
ROD-LOCK REMOTE DR INR,LH |
THANH GIẬT CHỐT KHÓA CỬA TRÁI BẰNG ĐIỀU KHIỂN, PHÍA TRONG CỬA |
PRIMA, MAXIMUS |
84 |
P3616000190 |
BUMPER RUBBER-DOOR |
CAO SU CẢN VA ĐẬP CỬA |
PRIMA |
85 |
P3831001040 |
LAMP A-HEAD,T/SIGNAL&POSITION |
ĐÈN PHA ( BAO GỒM ĐÈN XI NHAN VÀ ĐÈN ĐỖ ) |
PRIMA |
86 |
P3893200010 |
EVAP A-Y,W/EXP V/V |
CỤM LÕI DÀN LẠNH (CÓ VAN TIẾT LƯU) |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
87 |
P3899000160 |
EVAP ASM-W/EXP,V/A |
LÕI DÀN LẠNH CA BIN |
PRIMA, MAXIMUS |
88 |
P3845100160 |
RECEIV A-KEYLESS ENTRY,COSTECH |
BỘ NHẬN TÍN HIỆU REMOTE ĐIỀU KHIỂN KHÓA CỬA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
89 |
P3817400090 |
FUSE BOX A-AUXILIARY |
HỘP CẦU CHÌ PHỤ (CẠNH BÌNH ẮC QUY) |
TRACTOR, DUMP |
90 |
P3896610026 |
DUCTING A-FOOTWELL |
ỐNG DẪN GIÓ ĐIỀU HÒA DƯỚI CHÂN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
91 |
P40110600217 |
SEAL; OIL |
PHỐT ĐẦU CỐT MÁY |
DUMP, TRACTOR,MAXIMUS |
92 |
P3853000300 |
SWITCH A-COMB,EXH W/FLAT CBL |
CÔNG TẮC ĐA NĂNG (GAT MƯA,ĐÈN PHA COS...) |
PRIMA |
93 |
PTDI20170110 |
J/BRG KIT |
CỤM BẠC ĐẠN CHỮ THẬP CÁC ĐĂNG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
94 |
P3899100010 |
HVAC CONTROL S/W-MANUAL |
CỤM ĐIỀU KHIỂN THỔI GIÓ CABIN |
PRIMA, MAXIMUS |
95 |
P3836000090 |
LAMP A-SIDE T/SIGNAL & MARKER |
ĐÈN TÍN HIỆU BÊN HONG CỬA (XIN NHAN HÔNG CỬA) |
PRIMA, MAXIMUS |
96 |
P3815604610 |
SUB HARN-FRONT LAMP |
BỘ DÂY ĐIỆN TỔNG ĐÈN ĐẦU XE (ĐÈN PHA, SƯƠNG MÙ…..) |
PRIMA |
97 |
P3899203590 |
HEATER HOSE-INLET 'B' |
ỐNG CAO SU NƯỚC VÀO LÕI SƯỞI B |
PRIMA |
98 |
P3899000150 |
H/CORE ASM-W/PACKING |
LÕI SƯỞI CA BIN |
PRIMA |
99 |
P3815623760 |
WIRING HARNESS-FRAME |
BỘ DÂY ĐIỆN CỬA KHUNG XE |
PRIMA |
100 |
P3896610015 |
DUCTING A-FOOTWELL |
ỐNG DẪN GIÓ ĐIỀU HÒA DƯỚI CHÂN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
101 |
P3899203600 |
HEATER HOSE-OUTLET 'B' |
ỐNG CAO SU NƯỚC RA LÕI SƯỞI B |
PRIMA |
102 |
P3817100970BK |
COVER A-AUXILIARY FUSE BOX |
NẮP HỘP CẦU CHÌ phụ |
PRIMA |
103 |
P3851000540 |
CAR LOCK SET A |
BỘ Ổ KHÓA XE (KHÓA CỬA, KHÓA TAY LÁI, KHÓA HỘP ĐỒ NGHỀ...) |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
104 |
P3894000070 |
H/CORE A-W/O WATER VLV |
LÕI SƯỞI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
105 |
P3837700130 |
LAMP A-LARGE ROOM(27W) |
ĐÈN TRẦN CABIN |
PRIMA |
106 |
P3837100060 |
LAMP A-FOCUS |
ĐÈN TRẦN CABIN PHÍA TRƯỚC |
PRIMA |
107 |
P3895600460 |
FAN-COND |
CÁNH QUẠT GIÀN NÓNG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
108 |
P3855700110BK |
SWITCH A-DIFF LOCK,F/R |
CÔNG TẮC KHÓA CẦU |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
109 |
P3855701160BK |
SWITCH A-MIRROR & FUEL HEAT |
CÔNG TẮC GƯƠNG VÀ SẤY NHIÊN LIỆU |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
110 |
P3896110213 |
DUCTING A-DEFROST DOOR |
ỐNG DẪN GIÓ ĐIỀU HÒA RA CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
111 |
P3834000800 |
LAMP A-RR COMB,RH |
ĐÈN LÁI SAU PHẢI |
MIXER |
112 |
P3817400690 |
FUSE BOX A-AUXILIARY |
HỘP CẦU CHÌ PHỤ (Cạnh bình ắc quy) |
PRIMA, MAXIMUS |
113 |
P3862000190 |
SENDER A-AIR PRESSURE |
CẢM BIẾN ÁP SUẤT KHÍ |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
114 |
P3863500380 |
SWITCH A-LOW PRESS,2BAR |
CÔNG TẮC BÁO ÁP SUẤT THẤP KHÍ 2BAR (CHO CÔNG TẮC THẮNG TAY) |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
115 |
P3895600420 |
R/DRIVER |
PHIN LỌC GA LẠNH |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
116 |
P3899000050 |
BLOWER ASM |
BỘ QUẠT GIÓ CA BIN |
PRIMA, MAXIMUS |
117 |
P3845100140 |
REMOCON A-KEYLESS |
ĐIỀU KHIỂN CỬA TỪ XA |
PRIMA |
118 |
P3858900020 |
SWITCH A-ACCEL,CLUTCH |
CÔNG TẮC BÀN ĐẠP GA |
PRIMA |
119 |
P3896410094 |
DUCTING-DEFROST DOOR NO.2 |
ỐNG DẪN GIÓ SƯỞI RA CỬA PHẢI, SỐ 2 |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
120 |
P3835300480 |
LAMP A-LICENSE PLATE |
ĐÈN BIỂN SỐ |
PRIMA |
121 |
P40091200235 |
PUMP ASSY,FUEL INJECTION |
BƠM CAO ÁP |
DUMP, TRACTOR |
122 |
P3895600440 |
SHROUD A |
LỒNG QUẠT DÀN NÓNG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
123 |
P3899000010 |
HVAC MODULE ASM-MANUAL |
QUẠT GIÓ CABIN (NGUYÊN BỘ CÓ DÂY ĐIỆN,DÀN LẠNH) |
PRIMA, MAXIMUS |
124 |
P3899301660 |
COMPRESSOR ASM |
máy nén ( lốc lạnh) |
PRIMA |
125 |
P3832100320 |
LAMP A-FRT FOG,LH |
ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC TRÁI |
PRIMA |
126 |
P3832100330 |
LAMP A-FRT FOG,RH |
ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI |
PRIMA |
127 |
P3841400150 |
ANTENNA ASM |
CỤM ĂNG TEN |
PRIMA, MAXIMUS |
128 |
P3878300350 |
ALTERNATOR ASM-80A |
MÁY PHÁT |
PRIMA |
129 |
P3835100030 |
LAMP A-BACK UP |
ĐÈN SOI BIỂN SỐ |
DUMP, MIXER |
130 |
P3878900160 |
ADAPTER-OIL PRESS SENDER |
ĐẦU NỐI CẢM BiẾN ÁP XuẤT NHỚT |
PRIMA |
131 |
P3837900030 |
LAMP A-DOOR AJAR |
ĐÈN CHÂN CỬA |
PRIMA, MAXIMUS |
132 |
P3837900040 |
LAMP A-DOOR AJAR |
ĐÈN CHÂN CỬA |
PRIMA, MAXIMUS |
133 |
P3837900050 |
LAMP A-DOOR STEP,RH |
ĐÈN BẬC CỬA PHẢI |
PRIMA, MAXIMUS |
134 |
P3837900060 |
LAMP A-DOOR STEP,LH |
ĐÈN BẬC CỬA TRÁI |
PRIMA, MAXIMUS |
135 |
P3894500100 |
FILTER A-REC |
LỌC GIÓ ĐIỀU HÒA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
136 |
P3820002540 |
METER CLUSTER A-I/P |
ĐỒNG HỒ TÁP LÔ |
MAXIMUS |
137 |
P65058015172E |
OIL PAN |
CẠC TE NHỚT |
TRACTOR, DUMP, PRIMA |
138 |
P3897300110MT |
AIR VENT ASM-DASH PASS CTR |
CỤM CỬA GIÓ GIỮA ĐIỀU HÒA GẮN TÁP LÔ, BÊN PHỤ |
DUMP, MIXER |
139 |
P3841101110 |
CAR AUDIO ASM-1DIN,DEPOSIT |
RADIO XE PRIMA |
PRIMA, MAXIMUS |
140 |
P3817400660 |
CE BOX ASM |
CỤM HỘP CẦU CHÌ - RƠ LE TRUNG TÂM |
PRIMA |
141 |
P3897300100MT |
AIR VENT ASM-DASH PASS RH |
CỤM CỬA GIÓ PHẢI ĐIỀU HÒA GẮN TÁP LÔ, BÊN PHỤ |
DUMP, MIXER |
142 |
P3899300290 |
FRT CONDENSER ASM |
DÀN NÓNG |
PRIMA |
143 |
P3895600400 |
CONDENSER A-PFC |
DÀN NÓNG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
144 |
P3845100150 |
KEYLESS ENTRY ASM,COSTECH |
CHÌA KHÓA REMOTE ĐIỀU KHIỂN KHÓA CỬA TỪ XA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
145 |
P3844100160 |
SPEAKER A-STEREO,DOOR LH |
LOA CỬA TRÁI |
PRIMA, MAXIMUS |
146 |
P3844100170 |
SPEAKER A-STEREO,DOOR RH |
LOA CỬA PHẢI |
PRIMA, MAXIMUS |
147 |
P3817300080 |
STICKER-FUSE & RELAY |
BẢNG RƠ LE - CẦU CHÌ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
148 |
P3817401360 |
STICKER-CE BOX |
NHÃN DÁN Ký HIỆU HỘP CẦU CHÌ - RƠ LE |
PRIMA |
149 |
P3712503990 |
LETTERING-PRIMA |
CHỮ (PRIMA) |
PRIMA |
150 |
P3655001700OB |
COVER ASM-DASH UPR LHD |
TẤM ỐP CURON TÁP LÔ TRÁI |
PRIMA |
151 |
P3781400160 |
WIPER BLADE A-24INCH,LH |
CHỔI GẠT NƯỚC TRÁI |
MAXIMUS |
152 |
P3781400170 |
WIPER BLADE A-24INCH,RH |
CHỔI GẠT NƯỚC PHẢI |
MAXIMUS |
153 |
P3684201560 |
GEAR PUMP ASM |
BƠM BEN THỦY LỰC |
DUMP |
154 |
P3813600470 |
WIRING HARNESS-DOOR |
BỘ DÂY ĐIỆN CỬA PHẢI |
PRIMA |
155 |
P3655200420CB |
COVER ECU BOTTOM LHD B CAB |
CHỤP HỘP ECU DƯỚI TRÁI |
PRIMA |
156 |
P3761002210 |
MIRROR A-RR VIEW MNL,LH |
CỤM GƯƠNG CHIẾU HẬU CÓ GỌNG BÊN TRÁI |
PRIMA |
157 |
P3761002800 |
MIRROR A-RR VIEW MNL,RH |
CỤM GƯƠNG CHIẾU HẬU CÓ GỌNG BÊN PHẢI |
MAXIMUS |
158 |
P3812600370 |
WIRING HARNESS-ROOF |
Bộ dây điện trần cabin |
PRIMA |
159 |
P3813600490 |
WIRING HARNESS-DOOR |
BỘ DÂY ĐIỆN CỬA PHẢI |
PRIMA |
160 |
P3726101910QF |
TRIM A-REAR WALL UPR |
TẤM LA PHÔNG TRÊN( PHÍA SAU LƯNG TÀI XẾ) |
PRIMA |
161 |
P3726600080EG |
MAT-FLOOR CENTER |
MIẾNG LÓT SÀN TRUNG TÂM |
PRIMA |
162 |
P3662200730 |
FRONT BUMPER COMPLETE |
cụm cản trước |
PRIMA |
163 |
P3726000320BB |
TRIM A-DOOR,LH |
TAPPI CỬA TRÁI |
PRIMA, MAXIMUS |
164 |
P3726000330BB |
TRIM A-DOOR,RH |
TAPPI CỬA PHẢI |
PRIMA, MAXIMUS |
165 |
P3662200020 |
BUMPER A-CTR LWR |
CẢN TRƯỚC (PHẦN GIỮA Ở DƯỚI) |
PRIMA |
166 |
P3811607090 |
SUB HARN-FLOOR |
BÓ DÂY ĐIỆN SÀN CABIN |
PRIMA |
167 |
P3814600920 |
WIRING HARNESS-ENGINE |
BÓ DÂY ĐiỆN ĐỘNG CƠ |
PRIMA |
168 |
P3644001520 |
REG ASSY-DR PWR WDW,LH |
CƠ CẤU NÂNG HẠ KÍNH CỬA TRÁI |
PRIMA |
169 |
P3644001530 |
REG ASSY-DR PWR WDW,RH |
BỘ COMPA NÂNG HẠ KÍNH CÓ MÔ TƠ PHẢI |
PRIMA |
170 |
P3655000820BB |
CVR ASM-DASH DRV SD LH LHD |
ỐP DƯỚI CURON ĐỒNG HỒ TÁP LÔ |
PRIMA |
171 |
P3655200430CB |
COVER BOTTOM DRIVER RH LHD B |
ỐP ĐỠ DƯỚI TRỤ LÁI PHẢI |
PRIMA |
172 |
P3655000010CB |
COVER ASM-DASH SIDE LH |
ỐP HÔNG TÁP LÔ BÊN TRÁI |
PRIMA |
173 |
P3655000030CB |
COVER ASM-DASH SIDE RH |
ỐP HÔNG TÁP LÔ BÊN PHẢI |
PRIMA |
174 |
P3715100760 |
FRT MUD GUARD,RH |
CHẮN BÙN TRƯỚC PHẢI |
PRIMA |
175 |
P3812500470 |
WIRING HARNESS-ROOF |
BỘ DÂY ĐIỆN TRẦN CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
176 |
P3662200750 |
CROSS MBR A-BUMPER LWR |
XƯƠNG CẢN TRƯỚC DƯỚI |
PRIMA |
177 |
P3721610082 |
VENT A-RR |
CỤM CỬA GIÓ GIỮA ĐIỀU HÒA GẮN TÁP LÔ, BÊN PHỤ |
PRIMA |
178 |
P3745400010 |
HEIGHT ADJUSTER |
ĐIỀU CHỈNH ĐỘ DÀI MÓC DÂY AN TOÀN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
179 |
P3726800340CB |
SCUFF PLATE,LH |
MIẾNG ỐP SÀN MÉP KHUNG CỬA BÊN TRÁI |
PRIMA |
180 |
P3726800350CB |
SCUFF PLATE,RH |
MIẾNG ỐP SÀN MÉP KHUNG CỬA BÊN PHẢI |
PRIMA |
181 |
P3715100750 |
FRT MUD GUARD,LH |
CHẮN BÙN TRƯỚC TRÁI |
PRIMA |
182 |
P3761303180 |
MIRROR FRAME SUB ASM,RH |
gọng gương chiếu hậu phải |
PRIMA |
183 |
P3662200740 |
CROSS MBR A-BUMPER UPR |
XƯƠNG CẢN TRƯỚC TRÊN |
PRIMA |
184 |
P3811607080 |
WIRING HARNESS-DASH |
BÓ DÂY ĐIỆN TÁP LÔ |
PRIMA |
185 |
P3726600120EG |
MAT-FLOOR SIDE,RH |
MIẾNG LÓT SÀN BÊN PHẢI |
PRIMA |
186 |
P3785100430 |
TANK A-W/S WASHER W/MOTOR |
Bình nước rửa kính (có mô tơ) |
PRIMA, MAXIMUS |
187 |
P3813500730 |
WIRING HARNESS-DOOR |
BỘ DÂY ĐIỆN CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
188 |
P3726101090QF |
TRIM A-QUARTER UPR,RH |
ỐP GÓC SAU CABIN TRÊN PHẢI |
PRIMA |
189 |
P3761501390 |
BRKT A-MIR MTG UPR,LH |
BÁT BẮT CHÂN GƯƠNG CHIẾU HẬU TRÁI, PHÍA TRÊN |
PRIMA |
190 |
P3761501400 |
BRKT A-MIR MTG UPR,RH |
BÁT BẮT CHÂN GƯƠNG CHIẾU HẬU PHẢI, PHÍA TRÊN |
PRIMA |
191 |
P3726000500OB |
W/STRIP-DOOR,INR |
RON NẸP KÍNH CỬA, PHÍA TRONG |
PRIMA |
192 |
P3726800340EG |
SCUFF PLATE,LH |
MIẾNG ỐP SÀN MÉP KHUNG CỬA BÊN TRÁI |
PRIMA |
193 |
P3726800350EG |
SCUFF PLATE,RH |
MIẾNG ỐP SÀN MÉP KHUNG CỬA BÊN PHẢI |
PRIMA |
194 |
P3726101960CB |
TRIM A-QUARTER LWR,LH |
ỐP GÓC SAU CABIN DƯỚI TRÁI |
PRIMA |
195 |
P3726101980CB |
TRIM A-QUARTER LWR,RH |
ỐP GÓC SAU CABIN DƯỚI PHẢI |
PRIMA |
196 |
P3815326190 |
WIRING HARNESS-FRAME |
BỘ DÂY ĐIỆN CỬA KHUNG XE |
DUMP |
197 |
P3726100900QF |
TRIM A-QUARTER UPR,LH |
ỐP GÓC SAU CABIN TRÊN TRÁI |
PRIMA |
198 |
P3761302490 |
MIRROR FRAME SUB ASM,LH |
gọng gương chiếu hậu trái |
PRIMA |
199 |
P3721100660SB |
TRIM A-QTR PNL |
ỐP TRỤ A BÊN PHẢI |
PRIMA |
200 |
P3721100670SB |
TRIM A-QTR PNL |
ỐP TRỤ A |
PRIMA |
201 |
P3678502700 |
FENDER-RR |
LÒNG VÈ SAU BÁNH XE SAU |
PRIMA |
202 |
P3662201430 |
PANEL A-HEAD LAMP LH |
XƯƠNG MỎ CẢN TRÁI |
MAXIMUS |
203 |
P3662201440 |
PANEL A-HEAD LAMP RH |
XƯƠNG MỎ CẢN PHẢI |
MAXIMUS |
204 |
P3726600870EG |
MAT-FLOOR REAR |
MIẾNG LÓT SÀN PHÍA SAU |
PRIMA |
205 |
P3811601910 |
SUB HARN-DOOR,LH |
BỘ DÂY ĐIỆN CỬA TRÁI |
PRIMA |
206 |
P3761002130 |
MIRROR A-RR UNDER VIEW,LH |
CỤM GƯƠNG CHIẾU HẬU TRÁI |
PRIMA |
207 |
P3761002980 |
MIRROR A-RR UNDER VIEW,RH |
CỤM GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN PHẢI |
MAXIMUS |
208 |
P3644001560 |
MOTOR ASSY-DR W/REG PWR,LH |
MÔ TƠ NÂNG HẠ KÍNH TRÁI |
PRIMA |
209 |
P3644001570 |
MOTOR ASSY-DR W/REG PWR,RH |
MÔ TƠ NÂNG HẠ KÍNH PHẢI |
PRIMA |
210 |
P3726100820QF |
TRIM A-REAR WALL LWR |
TẤM LA PHÔNG DƯỚI( PHÍA SAU LƯNG TÀI XẾ) |
PRIMA |
211 |
P3662200660 |
BRKT-FRT BUMPER |
BÁT BẮT XƯƠNG CẢN TRƯỚC DƯỚI |
PRIMA |
212 |
P3644001540 |
REG SUB ASSY-DR PWR WDW,LH |
COMPA NÂNG HẠ KÍNH TRÁI |
PRIMA |
213 |
P3644001550 |
REG SUB ASSY-DR PWR WDW,RH |
COMPA NÂNG HẠ KÍNH PHẢI |
PRIMA |
214 |
P3761303230 |
STAY A-FRT MIRROR,B CAB |
CẦN GƯƠNG CHIẾU MŨI ĐÀU CABIN(KÍNH PHỤ TRÒN) |
PRIMA |
215 |
P3811601920 |
SUB HARN-DOOR,RH |
BỘ DÂY ĐIỆN CỬA PHẢI |
PRIMA |
216 |
P3712505160 |
LETTERING-LOGO,DAEWOO |
CHỮ DAEWOO |
PRIMA |
217 |
P3781300370 |
WIPER ARM A-DRIVER B CAB |
CẦN GẠT MƯA (TÀI) |
MAXIMUS |
218 |
P3781300380 |
WIPER ARM A-ASSIST B CAB |
CẦN GẠT MƯA ( PHỤ) |
MAXIMUS |
219 |
P3712506340 |
DECAL-DOOR,LH |
tem phần trước cửa trái |
PRIMA |
220 |
P3712506350 |
DECAL-DOOR,RH |
tem phần trước cửa phải |
PRIMA |
221 |
P3662200060 |
FACIA A-BUMPER SI LH |
MỎ CẢNG BÊN TRÁI |
PRIMA |
222 |
P3662200100 |
FACIA A-BUMPER SI RH |
MỎ CẢNG BÊN PHẢI |
PRIMA |
223 |
P3754000170 |
W/STRIP-BACK GLASS B |
RON LƯNG SAU CABIN (B) |
PRIMA, MAXIMUS |
224 |
P3662200430 |
BUMPER A-CTR UPR |
CẢN TRƯỚC (PHẦN GIỮA Ở TRÊN) |
PRIMA |
225 |
P3655003100BB |
GLOVE BOX ASM |
ỐP DƯỚI ỐP CHỤP HỘP CẦU CHÌ |
PRIMA |
226 |
P3655000490OB |
TOP COVER ASM DASH CTR B SOFT |
ỐP TRÊN TÁP LÔ |
PRIMA |
227 |
P3655000840BB |
COVER A-DASH DRV SIDE RH LHD |
ỐP DƯỚI CURON TÁP LÔ |
PRIMA |
228 |
P3655000600CB |
SHROUD ASM-IP CLUSTER |
CURON ĐỒNG HỒ TÁP LÔ |
PRIMA |
229 |
P3712506360 |
DECAL-PNL SIDE EXT,LH |
tem phần sau cửa trái |
PRIMA |
230 |
P3712506370 |
DECAL-PNL SIDE EXT,RH |
tem phần sau cửa phải |
PRIMA |
231 |
P3755100100 |
W/STRIP-DOOR OPENING LH |
GIOĂNG KHUNG CABIN CỬA TRÁI |
PRIMA, MAXIMUS |
232 |
P3755100110 |
W/STRIP-DOOR OPENING RH |
GIOĂNG KHUNG CABIN CỬA PHẢI |
PRIMA, MAXIMUS |
233 |
P3726000720 |
WATER BARRIER SHEET,NO.1 |
TẤM LÓT NƯỚC SỐ1 |
PRIMA |
234 |
P3761501370 |
COVER-MIR MTG LWR |
ỐP CHÂN GƯƠNG CHIẾU HẬU TRÁI PHÍA DƯỚI |
PRIMA |
235 |
P3775700010 |
SILENCER SHEET-FLOOR FRT |
TẤM CÁCH ÂM SÀN CABIN, PHÍA TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
236 |
P3811603970 |
SUB HARN-MIRROR |
BỘ DÂY ĐIỆN GƯƠNG CHIẾU HẬU TRÁI |
PRIMA |
237 |
P3745000330 |
SEAT BELT A-DRIVER |
DÂY ĐAI AN TOÀN BÊN TÀI |
PRIMA |
238 |
P3745000340 |
SEAT BELT A-ASSIST |
DÂY ĐAI AN TOÀN BÊN PHỤ |
PRIMA |
239 |
P3715110013 |
MUD GUARD-FRT |
ZÈ CHẮN BÙN BÁNH XE, PHIA TRƯỚC, BÊN TRÁI |
PRIMA |
240 |
P3726600320 |
HEEL MAT-FLOOR,LH |
MiẾNG LÓT SÀN TRÁI |
PRIMA |
241 |
P3754100160 |
W/STRIP-WINDSHIELD B |
RON KÍNH CHẮN GIÓ |
PRIMA, MAXIMUS |
242 |
P3726600330 |
HEEL MAT-FLOOR,RH |
MiẾNG LÓT SÀN PHẢI |
PRIMA |
243 |
P3815409160 |
W/HARN SUB-ZF T/M SENSOR |
CỤM DÂY ĐIỆN CẢM BIẾN TỐC ĐỘ XE |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
244 |
P3642300210 |
HANDLE ASM-DR O/S LH |
CỤM TAY NẮM CỬA NGOÀI TRÁI |
PRIMA |
245 |
P3755100120 |
SEAL-DOOR SECONDARY LH |
GIOĂNG VIỀN CỬA SỐ 2 TRÁI |
PRIMA, MAXIMUS |
246 |
P3755100130 |
SEAL-DOOR SECONDARY RH |
GIOĂNG CỬA SỐ 2 ( SỢI NGẮN) PHẢI |
PRIMA, MAXIMUS |
247 |
P3655000210CB |
COVER ASSY FUSE BOX |
ỐP CHỤP HỘP CẦU CHÌ |
PRIMA |
248 |
P3726101070 |
HANDHOLD-REAR,LH |
TAY NẮM SAU CABIN TRÁI |
PRIMA |
249 |
P3726101080 |
HANDHOLD-REAR,RH |
TAY NẮM SAU CABIN PHẢI |
PRIMA |
250 |
P3812600400 |
SUB HARN-MARKER LAMP |
CỤM GIẮC ĐIỆN ĐUÔI CÁC LOẠI ĐÈN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
251 |
P3655200370OB |
COVER-BOTTOM DRIVER CTR LHD |
VỎ CHỤP DƯỚI TRỤ LÁI |
PRIMA |
252 |
P3726000750 |
WATER BARRIER-SPEAKER |
LÓT NƯỚC LOA |
PRIMA |
253 |
P3775700160 |
SILENCER SHEET-FLOOR CTR |
TẤM CÁCH ÂM SÀN CABIN, Ở GIỮA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
254 |
P3775700030 |
SILENCER SHEET-FLOOR RR,1 |
TẤM CÁCH ÂM SÀN CABIN, PHÍA SAU,1 |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
255 |
P3726100710QG |
GRILL-SPEAKER REAR WALL |
LƯỚI ỐP BẢO VỆ LOA VÁCH LƯNG CABIN |
PRIMA |
256 |
P3642200070 |
ROD-LOCK HDL DR INR,LH |
THANH GIẬT KHÓA CỬA TRÁI BẰNG TAY NẮM CỬA, PHÍA TRONG CỬA |
PRIMA, MAXIMUS |
257 |
P3726000730 |
WATER BARRIER SHEET,NO.2 |
TẤM LÓT NƯỚC SỐ2 |
PRIMA |
258 |
P3726000740 |
WATER BARRIER SHEET,NO.3 |
TẤM LÓT NƯỚC SỐ 3 |
PRIMA |
259 |
P3775700040 |
SILENCER SHEET-ENG HOOD |
TẤM CÁCH ÂM CABIN PHÍA TRÊN ĐỘNG CƠ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
260 |
P3642200280 |
ROD-LOCK HDL DR INR,RH |
THANH GIẬT KHÓA CỬA PHẢI BẰNG TAY NẮM CỬA, PHÍA TRONG CỬA |
PRIMA, MAXIMUS |
261 |
P3642200240 |
ROD-LOCK REMOTE DR INR,RH |
THANH GIẬT CHỐT KHÓA CỬA PHẢI BẰNG ĐIỀU KHIỂN, PHÍA TRONG CỬA |
PRIMA, MAXIMUS |
262 |
P3642200250 |
ROD-LOCK KEY CYL DR OTR,LH |
THANH GIẬT KHÓA CỬA TRÁI BẰNG Ổ CHÌA, PHÍA NGOÀI CỬA |
PRIMA, MAXIMUS |
263 |
P3642200260 |
ROD-LOCK KEY CYL DR OTR,RH |
THANH GIẬT KHÓA CỬA PHẢI BẰNG Ổ CHÌA, PHÍA NGOÀI CỬA |
PRIMA, MAXIMUS |
264 |
P3642200290 |
ROD-LOCK HDL DR OTR |
Thanh kéo lock giữ TAY NẮM khóa cửa bên ngoài |
PRIMA, MAXIMUS |
265 |
P3714500501 |
SEAL-ASST HANDLE ROOF |
ROON LÀM KÍN SÀN XE |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
266 |
P1033292 |
GEAR-4TH,COUNTER SHAFT |
BÁNH RĂNG TRUNG GIAN SỐ 4 (33 RĂNG) |
CARGO |
267 |
P3244104080 |
CONN PIPE A-A/CLNR |
ỐNG HÚT TỪ BẦU LỌC GIÓ RA |
PRIMA |
268 |
P1030946 |
GEAR & PINION SET |
BỘ BÁNH RĂNG CÙI DĨA CẦU SAU |
TRACTOR, DUMP |
269 |
P1010625 |
SLEEVE |
ỐNG TRƯỢT ĐỒNG TỐC SỐ 2 VÀ SỐ 3 |
TRACTOR DE12TIS |
270 |
P3261002430 |
COOLING MODULE |
Bộ két làm mát nước + két gió động cơ + BỌC QUẠT GIÓ + BÁT BẮT |
PRIMA |
271 |
P1038254 |
BEARING-TAPER ROLLER,OUTER |
BẠC ĐẠN ĐỠ ĐUÔI TRỤC BÁNH RĂNG CÙI THƠM, PHÍA NGOÀI |
TRACTOR, DUMP,CARGO-LONG |
272 |
P1021042 |
GEAR-MAIN SHAFT, OVER DRIVE |
BÁNH RĂNG CẢM BIẾN TỐC ĐỘ TRỤC THỨ CẤP (17 RĂNG) |
PRIMA |
273 |
P3215300841 |
REBOUND RING-ENG MTG RR |
CỤC ĐỆM CAO SU CHÂN MÁY |
PRIMA |
274 |
P3268801800 |
DOWNCOMER HOSE-S/TANK |
Ống nước ra bình nước phụ |
PRIMA, MAXIMUS |
275 |
P3277413640 |
FUEL LINE ASM-SUC,TANK |
Ống dẫn nhiên liệu từ thùng đến lọc |
PRIMA |
276 |
I278618999933 |
PUMP;LUBRICATING OIL |
BƠM NHỚT |
PRIMA |
277 |
P1054894 |
SEAL-OIL;OUTER |
PHỚT CHẶN DẦU MOAY Ơ SAU; PHÍA NGOÀI |
PRIMA |
278 |
P3266100680 |
CAP A-S/TANK |
NẮP BÌNH NƯỚC PHỤ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
279 |
P3251500780 |
N/CVR A,UPR |
ỐP NHỰA CHẮN BÙN PHÍA TRÊN HÔNG PHẢI ĐỘNG CƠ |
TRACTOR, DUMP |
280 |
P1010457 |
OIL SEAL-SIDE |
PHỚT CHẶN DẦU TRỤC SƠ CẤP ĐẦU HỘP SỐ,2 |
DUMP, MIXER |
281 |
I3871300070 |
RELAY A-TWIN MAKE CONTACT |
RƠ LE ĐÈN LÙI VÀ CÒI BÁO LÙI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
282 |
I278618999977 |
CARTRIDGE;LUB OIL FILTER |
LỌC NHỚT |
PRIMA |
283 |
P1054863 |
RETAINER-OIL SEAL |
ĐẾ PHỚT CHẶN DẦU MOAY Ơ, PHÍA TRONG |
PRIMA |
284 |
P1053583 |
CLUTCH BOOSTER(80) |
BẦU TRỢ LỰC LY HỢP (TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH) |
PRIMA |
285 |
P3316100360 |
MASTER CYLINDER ASM-CLUTCH |
CỤM XY LANH LY HỢP CÁI |
PRIMA |
286 |
P3266101440 |
BODY ASM-SURGE TANK |
bình nước PHỤ ko nắp |
PRIMA |
287 |
P1055891 |
BRG.-BALL |
BẠC ĐẠN ĐUÔI HỘP SỐ |
PRIMA |
288 |
P3179000210 |
HEAD-WATER SEPARATOR |
ĐẾ LỌC NHIÊN LIỆU |
DUMP, MIXER, PRIMA |
289 |
P1055551 |
BEARING-CLUTCH RELEASE |
CỤM BẠC ĐẠN LY HỢP (BI TÊ) |
PRIMA |
290 |
I278615999908 |
HARNESS;WIRING |
DÂY ĐIỆN CÔNG TẮC ÁP SUẤT |
TRACTOR, DUMP,CARGO-LONG |
291 |
P1030327 |
SEAL-OIL;INNER |
PHỚT CHẶN DẦU MOAY Ơ SAU; PHÍA TRONG |
PRIMA |
292 |
P1055250 |
HSG.-EXT. |
NẮP ĐUÔI HỘP SỐ |
PRIMA |
293 |
P3312001120 |
DRIVEN PLATE ASM |
ĐĨA BỐ LY HỢP |
DUMP, MIXER |
294 |
P1024400 |
GEAR ASSY-4TH(26T) |
BÁNH RĂNG SỐ 4 TRỤC THỨ CẤP (26 RĂNG) |
CARGO |
295 |
P3215300850 |
INSL-ENG MTG RR |
Cao su chân máy sau phải |
PRIMA |
296 |
P1037646 |
GEAR-REV.IDLER |
BÁNH RĂNG TRUNG GIAN SỐ LÙI |
CARGO |
297 |
I278607989965 |
CARTRIDGE; FUEL FILTER |
LỘC NHIÊN LIỆU ( LỘC DẦU ) |
PRIMA |
298 |
I278620999935 |
PULLEY;FAN |
PULY QUẠT LÀM MÁT |
PRIMA |
299 |
P3246001780 |
EXH SIL COMPL |
Cụm bầu ỐNG giảm thanh |
PRIMA |
300 |
P1054061 |
SEAL-OIL |
PHỚT CHẶN DẦU ĐUÔI CÁ CẦU SAU |
PRIMA |
301 |
P1021041 |
GEAR ASSY-C/S, 6TH |
BÁNH RĂNG TỐC ĐỘ TRỤC TRUNG GIAN |
TRACTOR, DUMP,CARGO-LONG |
302 |
I278603993134 |
BEARING-CONNECTING ROD |
BẠC LÓT ĐẦU TO THANH TRUYỀN |
PRIMA |
303 |
P3351300910 |
RETAINER ASM-COVER |
ĐẾ CHỤP BỤI CẦN ĐI SỐ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
304 |
P3251500770 |
N/CVR A,UPR |
ỐP NHỰA CHẮN BÙN PHÍA TRÊN HÔNG TRÁI ĐỘNG CƠ |
TRACTOR, DUMP |
305 |
P3312001190 |
DRIVEN PLATE ASM |
ĐĨA BỐ LY HỢP |
MAXIMUS |
306 |
P1028867 |
GEAR-REVERSE |
BÁNH RĂNG SỐ LÙI TRỤC THỨ CẤP (45 RĂNG) |
CARGO |
307 |
P1055283 |
SPACER-IMPLUSE |
VÀNH RĂNG CẢM BIẾN TỐC ĐỘ (6 RĂNG) |
PRIMA |
308 |
P3241601630 |
ELBOW-AIR INT |
bầu ống hướng gió vào bầu lọc gió |
PRIMA |
309 |
P3318600870 |
FLEX HOSE ASM-C/OIL |
ỐNG CAO SU DẪN DẦU LY HỢP VÀO XI LANH LY HỢP PHỤ |
DUMP |
310 |
P1038253 |
BEARING-TAPER ROLLER,INNER |
BẠC ĐẠN ĐỠ ĐUÔI TRỤC BÁNH RĂNG CÙI THƠM, PHÍA TRONG |
PRIMA |
311 |
P3241601930 |
DUCT A-AIR INT |
ĐẦU HỌNG HÚT GIÓ VÀO |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
312 |
P3184001680 |
WATER SEPARATOR ASM |
Bộ Lọc tách nước nhiên liệu có đế + cảm biến |
PRIMA |
313 |
P1030955 |
BEARING-TAPER ROLLER |
BẠC ĐẠN ĐUÔI CÙI THƠM, PHÍA TRONG, CẦU SAU |
TRACTOR, DUMP |
314 |
P1010544 |
BEARING-BALL |
BẠC ĐẠN ĐỠ ĐẦU TRỤC SƠ CẤP |
CARGO |
315 |
P3241601950 |
DUCT A-AIR INT |
Đầu họng hút gió vào |
PRIMA |
316 |
P1010586 |
BEARING-ROLLER |
BẠC ĐẠN CÔN ĐỠ ĐẦU TRỤC TRUNG GIAN |
TRACTOR DE12TIS |
317 |
P3243000510 |
A/CLNR A-DOUBLE ELEM |
Bộ bầu lọc gió có hai phần tử lọc |
PRIMA |
318 |
P3244101630 |
RUBBER HOSE-A/CLNR |
Ống cao su nối 2 ống hướng gió vào bầu lọc gió |
PRIMA, MAXIMUS |
319 |
P3247601370 |
EXH BRAKE A |
Phanh khí xả (Phanh tuộc bô) |
PRIMA |
320 |
P1010487 |
PLUG-DRAIN |
BU LÔNG XẢ NHỚT HỘP SỐ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
321 |
I278601999918 |
SEAL;RECTANGULAR RING |
PHỐT MẮT NƯỚC LỐC MÁY |
TRACTOR, DUMP,CARGO-LONG |
322 |
P1049659 |
SPRING |
PHE GÀI MÓNG HÃM VÒNG ĐỒNG TỐC |
DUMP, MIXER |
323 |
P3267504220 |
VINYL HOSE-S/TANK |
Ống nhựa thông hơi bình nước phụ |
PRIMA |
324 |
I252718130145 |
ASSY OIL FILTER ELEMENT SPINON |
LỌC NHIÊN LIỆU |
MAXIMUS |
325 |
P3871300270 |
RELAY A-1M,1T |
RƠ LE MOTOR GẠT MƯA 1M,1T |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
326 |
P3896110224 |
DUCTING A-DEFR DOOR NO.1 |
ỐNG DẪN GIÓ SƯỞI RA CỬA PHẢI, SỐ 1 |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
327 |
P3894500292 |
WATER HOSE-HTR INLET A |
ỐNG CAO SU NƯỚC VÀO LÕI SƯỞI A |
TRACTOR, DUMP |
328 |
P3894505900 |
V-BELT |
dây đai lốc lạnh |
PRIMA |
329 |
P3871300280 |
RELAY-1M,1T(4P) |
RƠ LE 1M,1T(4P) |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
330 |
P3875000012 |
CONTROL UNIT-MIRROR HEAT |
HỘP ĐIỀU KHIỂN SẤY GƯƠNG CHIẾU HẬU |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
331 |
P3855700050BK |
SWITCH A-PTO |
CÔNG TĂC PTO |
DUMP |
332 |
P65968010134 |
BELT-V TYPE (1X13X1475) |
DÂY ĐAI DẪN ĐỘNG MÁY PHÁT |
DUMP, TRACTOR |
333 |
P3893300030 |
THERMO-AMP |
CẢM BIẾN LẠNH |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
334 |
P3893400709 |
FREON HOSE-SUCTION A+B |
ỐNG GAS LẠNH TỪ DÀN LẠNH VÀO LỐC, ĐOẠN A + B |
TRACTOR, DUMP |
335 |
P3858900011 |
SWITCH A-ACCEL,CLUTCH |
CÔNG TẮC CHÂN GA, CHÂN CÔN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
336 |
P3871100012 |
BLINKER UNIT |
RƠ LE CHỚP XI NHAN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
337 |
P65479010010 |
GASKET-POWER STEERING PUMP |
RON ĐẦU BƠM TRỢ LỰC LÁI |
DUMP, TRACTOR |
338 |
P3894500532 |
FREON HOSE-DISCHARGE A+C |
ỐNG GA LẠNH TỪ LỐC LẠNH RA, ĐOẠN A + C |
TRACTOR, DUMP |
339 |
P65549010025A |
GASKET-AIR COMP. |
RON MÁY NÉN KHÍ |
DUMP, TRACTOR |
340 |
P3894500541 |
FREON HOSE-LIQUID B |
ỐNG GA LẠNH VÀO DÀN LẠNH, ĐOẠN B |
TRACTOR, DUMP |
341 |
P3897810020SB |
GRILLE-BACK PNL |
TẤM LƯỚI ỐP LỖ THÔNG HƠI CABIN PHÍA SAU |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
342 |
P3896410071 |
DUCTING-FLEXIBLE,I/P TO DR |
ỐNG THUN DẪN GIÓ ĐIỀU HÒA RA CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
343 |
P3856100060DB |
SWITCH A-POWER WINDOW(DRV) |
CÔNG TẮC NGUỒN BẤM KÍNH CỬA BÊN LÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
344 |
P3853100013BK |
SWITCH A-TURN MAIN LIGHT |
CÔNG TẮC ĐÈN XI NHAN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
345 |
P3894506030 |
POLY V-BELT |
DÂY ĐAI PULY CỐT MÁY |
PRIMA |
346 |
P3836000105 |
LAMP A-DOOR SIDE |
ĐÈN HÔNG CỬA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
347 |
P3894504530 |
HEATER HOSE-INLET 'B' |
ỐNG CAO SU NƯỚC VÀO LÕI SƯỞI B |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
348 |
P3817100101 |
FUSE & RELAY BOX |
HỘP CẦU CHÌ CHÍNH |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
349 |
P3894504520 |
HEATER HOSE-OUTLET 'B' |
ỐNG CAO SU NƯỚC RA LÕI SƯỞI B |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
350 |
P3836000080 |
LAMP A-SIDE T/SIGNAL & MARKER |
ĐÈN TÍN HIỆU BÊN HONG CỬA (XIN NHAN HÔNG CỬA) |
PRIMA, MAXIMUS |
351 |
P3863100090 |
SWITCH A-AIR CLEANER |
CÔNG TẮC BẦU LỌC KHÍ |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
352 |
P3837900011 |
LAMP A-STEP |
ĐÈN SOI BỆ BƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
353 |
P3856100070DB |
SWITCH A-POWER WINDOW(AST) |
CÔNG TẮC BẤM KÍNH CỬA BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
354 |
P3871300290 |
RELAY A-1M,1T(W/BRKT) |
RƠ LE ĐIỀU KHIỂN KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG 24V- 10/20A |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
355 |
P3899000070 |
RESISTOR |
ĐIỆN TRỞ DÀN LÀNH |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
356 |
P3863500390 |
SWITCH A-LOW PRESS,5.3BAR |
CÔNG TẮC BÁO ÁP SUẤT THẤP KHÍ 5.3BAR (CHO BÌNH KHÍ THẮNG TAY) |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
357 |
P65042015014E |
ROCKER ARM |
CÒ MỔ XÚ PÁP |
DUMP, TRACTOR |
358 |
P3855700040BK |
SWITCH A-FOG LAMP |
CÔNG TẮC ĐÈN SƯƠNG MÙ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
359 |
P3874600020 |
CENTRAL UNIT-AUTO DOOR |
HỘP ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ KÍNH CỬA TỰ ĐỘNG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
360 |
P3872100020 |
TIMER A-DOOR ROOM LAMP |
RƠ LE THỜI GIAN TẮT ĐÈN CỬA - ĐÈN TRẦN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
361 |
P3855700020BK |
SWITCH-A-AIR CON |
CÔNG TẮT ĐIỀU HÒA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
362 |
P40060300111 |
GASKET,CYLINDER HEAD |
RON NẮP MÁY (NẮP QUY LÁT 2) |
DUMP, TRACTOR |
363 |
P40060300110 |
GASKET,CYLINDER HEAD |
RON NẮP MÁY (NẮP QUY LÁT 1) |
DUMP, TRACTOR |
364 |
P40062800028 |
GASKET-T.G.C COVER |
RON NẮP ĐẬY SAU THÂN MÁY |
DUMP, TRACTOR |
365 |
P3874800030 |
CONT UNIT-DUAL ONE TOUCH |
HỘP ĐIỀU KHIỂN CỬA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
366 |
P40063000003 |
GASKET,WATER CHAMBER COVER;EAGBN |
RON NẮP KHOANG NƯỚC BƠM NƯỚC LÀM MÁT |
DUMP, TRACTOR |
367 |
P65019040022A |
GASKET-FLYWHEEL HOUSING |
RON BÁNH ĐÀ |
DUMP, TRACTOR |
368 |
P65049020010 |
SEAL-VALVE STEM |
PHỚT GITS |
DUMP, TRACTOR |
369 |
P65019030048B |
GASKET-013 GROUP |
RON NẮP ĐẬY TRƯỚC THÂN MÁY |
DUMP, TRACTOR |
370 |
P65274237001A |
SENSOR-WATER TEMPERATURE |
CẢM BIẾN BÁO NHIỆT ĐỘ NƯỚC LÊN ĐỒNG HỒ |
DUMP, TRACTOR |
371 |
P65059040025A |
GASKET-OIL PAN |
RON CÁC TE |
DUMP, TRACTOR |
372 |
P3897100060DB |
FINISHER A-DEFROST |
NẸP TÁP LÔ (CHÂN KÍNH CHẮN GIÓ), BÊN PHỤ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
373 |
P3894500923 |
FREON HOSE-LIQUID B |
ỐNG GA LẠNH VÀO DÀN LẠNH, ĐOẠN B |
#N/A |
374 |
P65274056007 |
SENSOR TEMPERATURE |
CẢM BIẾN BÁO NHIỆT ĐỘ NƯỚC LÊN ĐỒNG HỒ |
DUMP, TRACTOR |
375 |
P3895800020BK |
HVAC CONTROL SW A |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG SƯỞI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
376 |
P65125017083B |
FUEL FILTER ASSY |
LỌC NHIÊN LIỆU CÓ ĐẾ |
DUMP, TRACTOR |
377 |
P3832000630 |
LAMP A-FRT COMB,LH |
ĐÈN LÁI TRƯỚC TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
378 |
P3832000640 |
LAMP A-FRT COMB,RH |
ĐÈN LÁI TRƯỚC PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
379 |
P3895600880 |
MOTOR A-CONDENSER |
MÔ TƠ QUẠT GIÀN NÓNG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
380 |
P3870000430 |
BODY COMPUTER ASM-W/RKE |
HỘP ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN THÂN XE |
PRIMA |
381 |
P3894000150 |
BLOWER UNIT A |
CỤM QUẠT GIÀN LẠNH |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
382 |
P3834000770 |
LAMP A-RR COMB,LH |
BỘ ĐÈN LÁI SAU TRÁI |
DUMP |
383 |
P3834000780 |
LAMP A-RR COMB,RH |
BỘ ĐÈN LÁI SAU PHẢI |
DUMP |
384 |
P3834000790 |
LAMP A-RR COMB,LH |
ĐÈN LÁI SAU TRÁI |
MIXER |
385 |
P65041010044 |
EXHAUST VALVE |
XÚ PÁP THẢI |
DUMP, TRACTOR |
386 |
P65066010027 |
FAN, COOLING |
CÁNH QUẠT LÀM MÁT |
DUMP, TRACTOR |
387 |
P65066506015 |
COUPLING A-FAN |
LY HỢP QUẠT LÀM MÁT |
DUM, TRACTOR, MIXER |
388 |
P65025038238 |
RING KIT-PISTON |
BẠC SÉC MĂNG NHIỆT |
DUMP, TRACTOR |
389 |
P65025038238 |
RING KIT-PISTON |
BẠC SÉC MĂNG NHIỆT |
DUMP, TRACTOR |
390 |
P65101017298 |
NOZZLE & HOLDER A |
BÉC PHUN NHIÊN LIỆU |
DUMP, TRACTOR |
391 |
P65056017072C |
OIL COOLER A |
KÉT GIẢI NHIỆT NHỚT |
DUMP, TRACTOR |
392 |
P3831000440 |
LAMP A-HEAD,FRONT |
ĐÈN PHA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
393 |
P3831000450 |
LAMP A-HEAD,FRONT |
ĐÈN PHA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
394 |
P40091500020A |
OIL PUMP ASS'Y |
BƠM NHÓT |
DUMP, TRACTOR |
395 |
P65025010773D |
PISTON |
PISTON |
DUMP, TRACTOR |
396 |
P65091007196 |
TURBO CHARGER A |
TUỘC BÔ |
DUMP, TRACTOR |
397 |
P65471016040D |
POWER STEERING PUMP A |
BƠM TRỢ LỰC TAY LÁI |
DUMP, TRACTOR |
398 |
P40092100417 |
PUMP ASSY,WATER;CYL,BODY TO BRG,CAP |
BƠM NƯỚC LÀM MÁT |
DUMP, TRACTOR |
399 |
P40010200089 |
AIR COMPRESSOR A |
BƠM CHÂN KHÔNG |
DUMP, TRACTOR |
400 |
P40060200738 |
GASKET,PUMP PLATE |
RON ĐẦU BƠM CAO ÁP |
DUMP, TRACTOR |
401 |
P3847100350 |
CIGAR LIGHTER A |
MỒI THUỐC |
PRIMA, MAXIMUS |
402 |
P65069010076 |
GASKET-WATER PUMP |
RON BƠM NƯỚC |
DUMP, TRACTOR |
403 |
P65274417009 |
OIL PRESSURE UNIT |
CẢM BIẾN BÁO ÁP SUẤT NHỚT ĐỘNG CƠ |
DUM, TRACTOR, MIXER |
404 |
P3853300013BK |
SWITCH A-WIPER EXHAUST HAZARD |
CÔNG TĂC GẠT MƯA + CÚP PÔ + ĐÈN ƯU TIÊN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
405 |
P3874500410 |
FUEL SENDER A-400L,STEEL |
PHAO BÁO MỨC NHIÊN LIỆU (LOẠI THÙNG SẮT 400L ) |
DUMP, MIXER |
406 |
P3894500580 |
WATER HOSE-HTR OUTLET 'A' |
ỐNG CAO SU NƯỚC RA LÕI SƯỞI A |
TRACTOR, DUMP |
407 |
P3853000010BK |
SWITCH A-COMBINATION |
CÔNG TẮC TỔ HỢP VÔ LĂNG LÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
408 |
P65015100158 |
OIL SEAL |
PHỐT ĐUÔI CỐT MÁY |
DUMP, TRACTOR |
409 |
P65064020006 |
THERMOSTAT 71C |
VAN HẰNG NHIỆT |
DUM, TRACTOR, MIXER |
410 |
P3854700070 |
SWITCH A-STOP LAMP |
CÔNG TẮC ĐỖ XE |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
411 |
P3878700100 |
SENSOR-COOLANT TEMP |
CẢM BiẾN NHIỆT ĐỘ NƯỚC LÀM MÁT |
PRIMA |
412 |
P65968010135 |
BELT-V TYPE (1X17X1500) |
DÂY ĐAI DẪN ĐỘNG MÁY NÉN KHÍ |
DUMP, TRACTOR |
413 |
P9090311100 |
GREASE NIPPLE |
VÚ MỠ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
414 |
P9090310100 |
GREASE NIPPLE |
VŨ BƠM MỠ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
415 |
P3861100140 |
SWITCH A-SUB STARTER |
CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ (Ở KHOANG PHẢI ĐỘNG CƠ) |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
416 |
P3861100150 |
SWITCH A-CAB TILT(P.B.S) |
CÔNG TẮC LẬT CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
417 |
P3868500060 |
SWITCH A-CAB LOCK |
CÔNG TẮT KHÓA LẬT CA BIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
418 |
P41012700293 |
VALVE ASSY,RELIEF;CYL,BODY TO BRG,CAP |
VAN AN TOÀN ÁP SUẤT NHỚT ĐỘNG CƠ |
DUMP, TRACTOR |
419 |
P3878900120 |
ADAPTER-COOLANT SENSOR |
ĐẦU NỐI CẢM BiẾN NHIỆT ĐỘ NƯỚC LÀM MÁT |
PRIMA |
420 |
P3873300111 |
RELAY-STARTER |
RƠ LE KHỞI ĐỘNG |
#N/A |
421 |
P65032011008S |
VALVE GUIDE |
ỐNG DẪN HƯỚNG XU PÁP THẢI |
TRACTOR, DUMP, PRIMA |
422 |
P65041010050A |
INTAKE VALVE |
XÚ PÁP NẠP |
DUMP, TRACTOR |
423 |
P3831000590 |
LAMP A-FOG,FRONT |
ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
424 |
P3831000600 |
LAMP A-FOG,FRONT |
ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
425 |
P3661001780 |
FRT BUMPER A-CTR |
CỤM CẢN TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
426 |
P3752100360 |
GLASS-OK W/D |
KÍNH PHỤ CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
427 |
P3751200040 |
GLASS BACK WINDOW |
KÍNH LƯNG CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
428 |
P3752100370 |
GLASS-OK W/D |
KÍNH PHỤ CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
429 |
P3761001220 |
MIRROR A-RR VIEW |
GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
430 |
P3761001250 |
MIRROR A-RR VIEW |
GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
431 |
P3761001140 |
MIRROR A-FRT UNDER VIEW |
GƯƠNG TRÒN CHIẾU MŨI XE, BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER, PRIMA |
432 |
P3752100440 |
GLASS-DOOR |
KÍNH CHÍNH CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
433 |
P3752100450 |
GLASS-DOOR |
KÍNH CHÍNH CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
434 |
P3751300090 |
GLASS QTR WINDOW LH |
KÍNH CHẾT HÔNG CABIN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
435 |
P3722100030LB |
HEADLINING ASM |
CỤM LÀ PHONG TRẦN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
436 |
P3751300100 |
GLASS QTR WINDOW |
KÍNH CHẾT HÔNG CABIN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
437 |
P3721410010SB |
TRIM-'A' PILLAR A |
ỐP TRỤ A BÊN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
438 |
P3721410020SB |
TRIM-'A' PILLAR A |
ỐP TRỤ A BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
439 |
P3715110025 |
MUD GUARD-FRT |
ZÈ CHẮN BÙN BÁNH XE, PHIA TRƯỚC, BÊN PHẢI |
#N/A |
440 |
P3761001300 |
MIRROR A-RR UNDER VIEW |
GƯƠNG CHIẾU HẬU SOI PHÍA DƯỚI, BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
441 |
P3724100200DB |
KICKING PLATE,LH |
NẸP SÀN CABIN BÊN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
442 |
P3724100210DB |
KICKING PLATE,RH |
NẸP SÀN CABIN BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
443 |
P3721410030SB |
TRIM-SIDE RAIL ASM |
ỐP THANH DỌC VIỀN TRÊN KHUNG CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
444 |
P3721410040SB |
TRIM-SIDE RAIL ASM |
ỐP THANH DỌC VIỀN TRÊN KHUNG CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
445 |
P3724100220DB |
TRIM-'A' PILLAR LWR,LH |
ỐP TRỤ TRƯỚC NẸP SÀN CABIN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
446 |
P3813500600 |
WIRING HARNESS-DOOR |
BỘ DÂY ĐIỆN CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
447 |
P3644000380 |
DOOR REG A-ELEC |
CƠ CẤU NÂNG HẠ KÍNH CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
448 |
P3642410080DB |
ESCUTCHEON-HDL DR INR |
CU RON TAY MỞ CỬA PHÍA TRONG, CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
449 |
P3642310017 |
HANDLE A-DOOR, OTR |
TAY MỞ CỬA NGOÀI TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
450 |
P3714510031 |
ASSIST HANDLE-FRT LID |
TAY NẮM MỞ NẮP ĐẦU CA BIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
451 |
P3754010015 |
W/STRIP-OK WINDOW |
ROON KÍNH PHỤ CỬA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
452 |
P3642410090DB |
ESCUTCHEON-HDL DR INR |
CU RON TAY MỞ CỬA PHÍA TRONG, CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
453 |
P3642310027 |
HANDLE A-DOOR, OTR |
TAY MỞ CỬA NGOÀI PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
454 |
P3785900080 |
MOTOR A-W/S WIPER |
MÔ TƠ GẠT NƯỚC MƯA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
455 |
P3761000820 |
HOUSING CAP,FRT |
ỐP GƯƠNG CẦU CHIẾU MŨI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
456 |
P3792000080 |
MOTOR A-ENG STOP |
MÔ TƠ TẮT MÁY |
DUMP, MIXER |
457 |
P3754010184 |
SEAL-OK WINDOW DAM UPR |
GIOĂNG LÀM KÍN KÍNH PHỤ CỬA, Ô PHÍA TRÊN, CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
458 |
P3752100130 |
SEAL A-DOOR SECONDARY |
ROON MÉP TRÊN CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
459 |
P3661001133 |
BRACKET A-SIDE FRT BUMPER |
GIÁ BẮT PHẦN TRÁI CẢN TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
460 |
P3642300220 |
HANDLE ASM-DR O/S RH |
CỤM TAY NẮM CỬA NGOÀI PHẢI |
PRIMA |
461 |
P3661001163 |
BRACKET A-SIDE FRT BUMPER |
GIÁ BẮT PHẦN PHẢI CẢN TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
462 |
P3712502050 |
EMBLEM-FRT LID |
LÔ GÔ DAEWOO |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
463 |
P3647100350 |
CHECK ARM ASM |
TAY HẠN CHẾ HÀNH TRÌNH KÍNH CỬA |
#N/A |
464 |
P3651002300DB |
ASSIST GRIP A-ENTRY |
TAY NẮM LÊN XUỐNG, PHÍA TRƯỚC, PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
465 |
P3723500170 |
ASSIST GRIP-REAR |
TAY NẮM LÊN XUỐNG SAU GHẾ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
466 |
P3651002320DB |
ASSIST GRIP A-ENTRY |
TAY NẮM LÊN XUỐNG TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
467 |
P3642410023DB |
HANDLE A-DOOR I/S |
HỐC TAY CẦM TÁP PI CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
468 |
P3642410013DB |
HANDLE A-DOOR I/S |
HỐC TAY CẦM TÁP PI CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
469 |
P3741700580 |
AIR VLV A-DRIVER SEAT |
BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN BẦU HƠI GHẾ TÀI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
470 |
P3652310290 |
STRIKER PLATE-GLOVE BOX |
HỘP ĐỒ CÁ NHÂN NHỎ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
471 |
P3684500730 |
DUST SEAL |
PHỚT CHẶN DẦU THỦY LỰ BEN ĐẦU XY LANH |
DUMP |
472 |
P3651000425 |
FRAME A-I/P |
KHUNG TAPLO NỬA PHẢI (KHOANG BÊN PHỤ) |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
473 |
P3651003060 |
FRAME A-I/P |
KHUNG TAPLO NỬA TRÁI (KHOANG BÊN TÀI) |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
474 |
P3761303300 |
FRAME A-MIR DRIVER |
CẦN GƯƠNG CHIẾU HẬU TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
475 |
P3761303320 |
FRAME A-MIR PASS |
CẦN GƯƠNG CHIẾU HẬU PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
476 |
P3651014220DB |
COVER-BINNACLE BACK A |
BỘ MIẾNG ỐP KHUNG TAPLO |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
477 |
P3661001111 |
BRACKET A-CENTER FRT BUMPER |
GIÁ BẮT PHẦN GIỮA CẢN TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
478 |
P3712505860 |
DECAL-CAB SIDE,RH |
DECAL CA BIN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
479 |
P3712505850 |
DECAL-CAB SIDE,LH |
DECAL CA BIN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
480 |
P3761001800 |
MIRROR A-PROXIMITY |
GƯƠNG CHIẾU CẬN HÔNG PHẢI CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER, PRIMA |
481 |
P3755100090 |
W/STRIP A-DOOR OPENING |
ROON KHUNG CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
482 |
P3754110013 |
W/STRIP-WINDSHIELD |
ROON KÍNH CHĂN GIÓ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
483 |
P3752100120 |
SEAL A-DOOR SECONDARY |
ROON MÉP TRÊN CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
484 |
P3687300431 |
WIRE CONT CABLE A-W/GROM |
DÂY CÁP CẦN ĐIỀU KHIỂN NÂNG HẠ BEN |
DUMP |
485 |
P3723310020LB |
SUNVISOR |
TẤM CHE NẮNG TRONG PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
486 |
P3723310010LB |
SUNVISOR |
TẤM CHE NẮNG TRONG TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
487 |
P3754000115 |
W/STRIP-BACK WINDOW |
ROON KÍNH LƯNG CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
488 |
P3644000220 |
DOOR REG A-ELEC |
CƠ CẤU NÂNG HẠ KÍNH CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
489 |
P3785100240 |
TANK A-W/S WASHER W/MOTOR |
BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH (CÓ MÔ TƠ) |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
490 |
P3781400100 |
WIPER BLADE ASM |
CHỔI GẠT MƯA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
491 |
P3792500190 |
CABLE A-ENG STOP MOTOR |
CÁP MÔ TƠ TẮT MÁY |
TRACTOR, DUMP |
492 |
P3714100920 |
STEP PLATE-CAB 2ND,RH |
BỆ BƯỚC THỨ 2, BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
493 |
P3714100910 |
STEP PLATE-CAB 2ND,LH |
BỆ BƯỚC THỨ 2, BÊN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
494 |
P3754010174 |
SEAL-OK WINDOW DAM UPR |
GIOĂNG LÀM KÍN KÍNH PHỤ CỬA, Ô PHÍA TRÊN, CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
495 |
P3755100080 |
W/STRIP A-DOOR OPENING |
ROON KHUNG CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
496 |
P3714100900 |
STEP PLATE-CAB 1ST,RH |
BỆ BƯỚC THỨ 1, BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
497 |
P3714100890 |
STEP PLATE-CAB 1ST,LH |
BỆ BƯỚC THỨ 1, BÊN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
498 |
P3723500090DB |
DOOR ASSIST GRIP MOULDING |
TAY NẮM ĐÓNG CỬA, PHÍA TRONG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
499 |
P3724110402 |
HEEL MAT-FLOOR |
TẤM LÓT CHÂN SÀN CABIN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
500 |
P3661001540 |
FRT BUMPER A-SIDE |
Cản trước phần bên trái (mỏ cản trái) |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
501 |
P3724110412 |
HEEL MAT-FLOOR |
TẤM LÓT CHÂN SÀN CABIN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
502 |
P3661001530 |
FRT BUMPER A-SIDE |
Cản trước phần bên trái (mỏ cản trái) |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
503 |
P3221600890 |
CABLE A-ENG CONTROL |
DÂY ĐiỀU KHIỂN TỐC ĐỘ ĐỘNG CƠ (DÂY GA) |
PRIMA |
504 |
P1043979 |
SWITCH-NEUTRAL |
CÔNG TẮC GÀI SỐ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
505 |
P3314100061 |
RELEASE BEARING A |
BẠC ĐẠN BI TÊ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
506 |
P3243500620 |
ELEMENT,INR |
LỌC GIÓ TRONG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
507 |
P3156000090 |
FILTER-OIL |
LỌC NHỚT |
DUMP, TRACTOR |
508 |
I278603993401 |
BUSHING |
BẠC LÓT ĐẦU NHỎ THANH TRUYỀN |
PRIMA |
509 |
P3261801080 |
CUSH RUB-RAD MTG |
CAO SU ĐỆM BẮT KÉT NƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
510 |
I278620990110 |
THERMOSTAT |
VAN HẰNG NHIỆT |
MIXER |
511 |
P1026681 |
OIL SEAL-RR WHEEL HUB OTR |
PHỚT CHẶN NHỚT CẦU SAU, PHÍA NGOÀI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
512 |
I278607996905 |
TUBE;FUEL SUPPLY |
ỐNG CẤP NHIÊN LIỆU BƠM TIẾP VẬN ( BƠM TAY ) |
MIXER |
513 |
P3271600030 |
STRAINER A |
LỌC ĐÁY THÙNG NHIÊN LIỆU |
DUMP, MIXER |
514 |
I278618999910 |
GASKET;OIL COOLER CORE |
GIOĂNG NGOÀI LÕI KÉT LÀM MÁT NHỚT |
MIXER |
515 |
I278607989961 |
SWITCH;PRESSURE |
CÔNG TẮC ÁP SUẤTNHIÊN LIỆU BƠM CAO ÁP |
PRIMA |
516 |
P3251700481 |
RUBBER PLATE-S/ABS |
NẮP CAO SU QUAN SÁT ĐỘNG CƠ LẮP Ở ỐP CHẮN BÙN |
DUMP |
517 |
P1030729 |
OIL SEAL |
PHỚT CHẶN DẦU ĐUÔI CÁ CẦU SAU |
TRACTOR, DUMP |
518 |
P3318400460 |
C/OIL PIPE A-FLEX:2W |
ỐNG CAO SU DẪN DẦU LY HỢP ĐOẠN GIỮA - NỮA DƯỚI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
519 |
I278620999984 |
CONNECTION;WATER INLET |
CÚT NƯỚC VÀO ĐỘNG CƠ |
MIXER |
520 |
P3878301480 |
ALTERNATOR ASM-80A,V-PULLEY |
MÁY PHÁT ĐIỆN |
#N/A |
521 |
P3211300360 |
INSL-ENG MTG FRT |
CAO SU CHÂN MÁY TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP |
522 |
P3211300380 |
INSL A-ENG MTG FRT |
CAO SU CHÂN MÁY TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP |
523 |
P3241602190 |
SEAL A-INT DUCT |
ĐOẠN ỐNG RUỘT NGỰA ĐẦU HỌNG HÚT GIÓ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
524 |
P3179000170 |
FILTER-WATER SEPARATOR |
LỌC NHIÊN LIỆU CÓ TÁCH NƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER,PRIMA |
525 |
P3243000104 |
A/CLNR A-DOUBLE ELEM |
BỘ BẦU LỌC GIÓ CÓ HAI PHẦN TỬ LỌC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
526 |
P3175000010 |
FILTER-FUEL |
LỌC NHIÊN LIỆU |
DUM, TRACTOR, MIXER |
527 |
P3261102360 |
RADIATOR A |
KÉT NƯỚC LÀM MÁT |
TRACTOR, DUMP |
528 |
I278605999910 |
GEAR;CAMSHAFT |
BÁNH RĂNG TRỤC CAM |
MIXER |
529 |
P1041836 |
KEY-SHIFTING |
MÓNG HÃM VÒNG ĐỒNG TỐC |
DUMP, MIXER |
530 |
P1027908 |
SPRING-2ND & 3RD SYNCHRO |
LÒ XO KHÓA ĐỒNG TỐC BÁNH RĂNG SỐ 2 & 3 |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
531 |
P1027909 |
PIN-2ND & 3RD SYNCHRO |
KHÓA CHUYỂN SỐ ĐỒNG TỐC BÁNH RĂNG SỐ 2 & 3 |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
532 |
I278605999979 |
ROD;PUSH |
ĐŨA ĐẨY |
PRIMA |
533 |
I278603993104 |
BEARING;MAIN |
BẠC CÔT MÁY |
PRIMA |
534 |
I278603993106 |
BEARING;MAIN |
BẠC CỐT MÁY |
PRIMA |
535 |
I278605998701 |
SPRING;VALVE |
LÒ XO XU PẮP |
PRIMA |
536 |
P1063613 |
GENERATOR SENSOR |
BẠC BẮT CẢM BIẾN BÁO TỐC ĐỘ |
TRACTOR, DUMP, MIXER, PRIMA |
537 |
P1010615 |
BRG-NEEDLE(TM-1) |
BẠC ĐẠN ĐŨA Ổ BÁNH RĂNG SỐ 4 THỨ CẤP |
MIXER |
538 |
P1010797 |
SEAL-OIL |
PHỚT CHẶN DẦU ĐUÔI HỘP PTO |
DUMP |
539 |
I278618999945 |
RING;RETAINING |
VÒNG HÃM CHỐT PISTON |
MIXER |
540 |
P1010472 |
OIL SEAL(TM-1) |
PHỚT CHẶN DẦU TRỤC SƠ CẤP ĐẦU HỘP SỐ,1 |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
541 |
P3222100200 |
KNOB-IDLING |
NÚT CÁP ĐIỀU CHỈNH TỐC ĐỘ CẦM CHỪNG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
542 |
I278607999979 |
SEAL;O RING |
VÒNG PHỐT LÀM KÍNH BƠM NƯỚC |
PRIMA |
543 |
P3318100150 |
RESERVOIR ASM-CLUTCH |
BÌNH DẦU LY HỢP |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
544 |
P3273600033 |
VALVE A-FUEL CHECK |
VAN KIỂM TRA NHIÊN LIỆU |
DUMP, MIXER |
545 |
P1030730 |
OIL SEAL |
PHỐT CHẶN DẦU ĐUÔI TRỤC XUYÊN CẦU |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
546 |
P1010556 |
BEARING-NIDDLE |
BẠC ĐẠN ĐŨA CÔN Ổ BÁNH RĂNG SỐ LÙI TRỤC THỨ CẤP |
MIXER |
547 |
I278603999995 |
RING;OIL PISTON |
SÉC MĂNG DẦU PISTON |
PRIMA |
548 |
P1010656 |
SEAL-OIL (OPT) |
PHỚT CHẶN DẦU ĐUÔI HỘP SỐ |
PRIMA |
549 |
P3220000080 |
TACHO SENSOR |
CẢM BiẾN CÔNG TƠ MÉT |
PRIMA |
550 |
P3351300054 |
BOOT-INNER |
CHỤP BỤI CẦN ĐI SỐ TRONG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
551 |
P3266101230 |
BODY A-SURGE TANK |
BÌNH NƯỚC PHỤ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
552 |
P3251000881 |
N/CVR A-UNDER,FRT |
ỐP NHỰA CHẮN BÙN DƯỚI ĐỘNG CƠ PHÍA TRƯỚC |
DUMP |
553 |
P3251001290 |
N/CVR A-UNDER,RR |
ỐP NHỰA CHẮN BÙN DƯỚI ĐỘNG CƠ PHÍA SAU |
DUMP |
554 |
P1026679 |
OIL SEAL-RR WHEEL HUB INR |
PHỚT CHẶN DẦU MOAY Ơ CẦU SAU, TRONG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
555 |
P3215300390 |
INSL-ENG MTG RR |
CAO SU CHÂN MÁY SAU PHẢI |
DUMP |
556 |
I278618999905 |
CORE;COOLER |
LÕI KÉT LÀM MÁT NHỚT |
PRIMA |
557 |
I278605999969 |
VALVE;INTAKE |
XU PẮP NẠP |
PRIMA |
558 |
P30051600057C |
STARTER ASSY |
ĐỀ MÁY |
DUMP, TRACTOR |
559 |
I278613990117 |
COMPRESSOR;AIR |
MÁY NÉN KHÍ |
PRIMA |
560 |
P1010631 |
HUB-1ST |
TRỤ RỖNG ĐỒNG TỐC SỐ 1 VÀ SỐ LÙI |
MIXER |
561 |
P3243500620 |
ELEMENT,INR |
LỌC GIÓ TRONG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
562 |
P3156000090 |
FILTER-OIL |
LỌC NHỚT |
DUMP, TRACTOR |
563 |
P3263000870 |
CAC ASM |
KÉT LÀM MÁT GIÓ NẠP |
TRACTOR, DUMP |
564 |
P3243500630 |
ELEMENT A-OTR |
LỌC GIÓ NGOÀI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
565 |
P1026104 |
RING-OUTER |
VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 2 VÀ SỐ 3 |
MIXER |
566 |
P1037024 |
SYNCHRO A-2ND & 3RD |
VÒNG ĐỒNG TỐC BÁNH RĂNG SỐ 2 & 3 |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
567 |
P3247601380 |
EXH BRAKE A |
PHANH KHÍ XẢ (PHANH TUỘC BÔ) |
TRACTOR, DUMP |
568 |
P1053582 |
BOOSTER A-CLUTCH |
BẦU TRỢ LỰC LY HỢP |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
569 |
P1027192 |
HUB-2ND & 3RD SYNCHRO |
MOAY Ơ ĐỒNG TỐC BÁNH RĂNG SỐ 2 & 3 |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
570 |
I278615990107 |
MOTOR;STARTING |
MÁY KHỞI ĐỘNG |
PRIMA |
571 |
I278614990146 |
TURBOCHARGER |
TURBO TĂNG ÁP |
PRIMA |
572 |
P3215300400 |
INSL-ENG MTG RR |
CAO SU CHÂN MÁY SAU TRÁI |
DUMP |
573 |
P1019015 |
MAIN SHAFT |
TRỤC THỨ CẤP |
PRIMA |
574 |
P1030934 |
CASE SET-CARR. |
Ổ ĐỠ BẠC ĐẠN VI SAI |
TRACTOR, DUMP |
575 |
P3313100550 |
PRESSURE PLATE ASM |
MÂM ÉP LY HỢP |
TRACTOR, DUMP |
576 |
P3313100450 |
PRESSURE PLATE ASM |
Mâm ép ly hợp |
PRIMA, MAXIMUS |
577 |
P1035154 |
RING-SYNCHRONIZER,HI/LOW&4/5TH |
VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 4 |
TRACTOR, DUMP |
578 |
I278603990147 |
CRANKSHAFT;ASSEMBLY |
TRỤC KHUỶA |
PRIMA |
579 |
P3351301090 |
MAGNETIC VALVE A-3/2 |
VAN ĐIỆN TỪ LOOK CẦU |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
580 |
P1043978 |
SWITCH-BACK LAMP |
CÔNG TẮT ĐÈN BÁO LÙI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
581 |
P1013804 |
SHAFT-REV GEAR |
TRỤC BÁNH RĂNG SỐ LÙI |
MIXER |
582 |
P1010632 |
HUB SYNCHRONIZER 2ND/3RD |
TRỤ RỖNG ĐỒNG TỐC SỐ 2 VÀ SỐ 3 |
MIXER |
583 |
I278603996701 |
PIN;PISTON |
CHỐT PISTON |
MIXER |
584 |
I278618999935 |
PAN;OIL |
CẠC TE ĐỰNG NHỚT |
MIXER |
585 |
I278603999905 |
GEAR;CRANKSHAFT |
BÁNH RĂNG TRỤC KHUỶA |
MIXER |
586 |
P3351301260 |
MAGNETIC VALVE A-3/2 |
Van điện từ hộp số (PTO,..) |
PRIMA, MAXIMUS |
587 |
P3267103730 |
WATER HOSE-RAD OUTLET |
ỐNG NƯỚC RA KÉT NƯỚC LÀM MÁT |
TRACTOR, DUMP |
588 |
P1010538 |
BEARING-NEEDLE |
BẠC ĐẠN ĐŨA Ổ BÁNH RĂNG TRỤC SỐ LÙI |
MIXER |
589 |
P1010570 |
BRG-NEEDLE(TM-1) |
BẠC ĐẠN ĐŨA LÓT Ổ BÁNH RĂNG SỐ 2, SỐ 3 |
TRACTOR |
590 |
P3262100360 |
SHROUD A |
LỒNG HƯỚNG GIÓ QUẠT LÀM MÁT |
TRACTOR, DUMP |
591 |
I278620990150 |
CONNECTION;WATER OUTLET |
CÚT NƯỚC RA ĐỘNG CƠ |
MIXER |
592 |
P1010547 |
BEARING-PILOT |
BẠC ĐẠN ĐỠ ĐẦU TRỤC THỨ CẤP GỐI TRỤC SƠ CẤP |
MIXER |
593 |
P1010633 |
HUB-4TH & OVER DRIVE SYNCH |
TRỤ RỖNG ĐỒNG TỐC SỐ 4 VÀ BÁNH RĂNG TỐC ĐỘ |
MIXER |
594 |
P1015459 |
BEARING-ROLLER |
BẠC ĐẠN ĐỠ ĐẦU TRỤC SƠ CẤP VÀ ĐUÔI TRỤC THỨ CẤP |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
595 |
P1010634 |
SLEEVE-1ST & REV CONSANT |
ỐNG TRƯỢT ĐỒNG TỐC SÔ 1 VÀ SỐ LÙI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
596 |
I278607990134 |
PUMP;FUEL TRANSFER |
BƠM TIẾP VẬN NHIÊN LIỆU |
PRIMA |
597 |
P1012532 |
BEARING BALL |
BẠC ĐẠN ĐỠ ĐUÔI TRỤC XUYÊN CẦU |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
598 |
P1010589 |
BEARING-ROLLER |
BẠC ĐẠN CÔN ĐỠ ĐUÔI TRỤC TRUNG GIAN |
TRACTOR DE12TIS |
599 |
P1015346 |
BRG′-ROLLER |
BẠC ĐẠN ĐỠ ĐẦU CÙI THƠM |
TRACTOR, DUMP |
600 |
P1011908 |
BEARING-PILOT,PINION |
BẠC ĐẠN ĐỠ ĐÂU TRỤC BÁNH RĂNG CÙI THƠM |
MIXER |
601 |
P3184000770 |
BEARING-FLYWHEEL |
BẠC ĐẠN BÁNH ĐÀ |
PRIMA |
602 |
P1026105 |
RING-SYNCHRO |
VÒNG ĐỒNG TỐC TỐC ĐỘ CAO - THẤP VÀ SỐ 4 -5 |
DUMP, MIXER |
603 |
P1033954 |
SLEEVE |
ỐNG TRƯỢT ĐỒNG TỐC BÁNH RĂNG SỐ 2 & 3 |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
604 |
I278607990147 |
INJECTOR |
KIM PHUN |
PRIMA |
605 |
P3316100390 |
MASTER CYL ASM-CLUTCH |
XI LANH LY HỢP CÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
606 |
P3271700090 |
KEY LOCK CAP ASM-ST F/TANK |
CHÌA KHÓA NẮP THÙNG NHIÊN LIỆU |
DUMP, TRACTOR, PRIMA |
607 |
P1010635 |
SLEEVE-4TH |
ỐNG TRƯỢT ĐỒNG TỐC SỐ 4 VÀ BÁNH RĂNG TỐC ĐỘ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
608 |
I3374500270 |
CUP-HUB BRG,OTR |
CA BI MOAY Ơ CẦU SAU, NGOÀI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
609 |
I3374500250 |
CUP-HUB BRG,INR |
CA BI MOAY Ơ CẦU SAU, TRONG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
610 |
P1010551 |
BEARING-ROLLER |
BẠC ĐẠN ĐỠ ĐUÔI TRỤC THỨ CẤP |
PRIMA |
611 |
P1012619 |
BEARING-TAPER ROLLER |
BẠC ĐẠN ĐŨA CÔN ĐẦU NGOÀI TRỤC XUYÊN CẦU |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
612 |
P1026380 |
STEM-2ND & 3RD SYNCH |
MÓNG HÃM ĐỒNG TỐC SỐ 2 VÀ SỐ 3 |
MIXER |
613 |
P3243500630 |
ELEMENT A-OTR |
LỌC GIÓ NGOÀI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
614 |
P3222100230 |
CABLE A-IDLING CONT |
CÁP ĐIỀU CHỈNH TỐC ĐỘ CẦM CHỨNG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
615 |
P3318600100 |
FLEX HOSE ASM-C/OIL |
ỐNG CAO SU DẪN DẦU LY HỢP ĐOẠN GIỮA - NỮA TRÊN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
616 |
P3221600440 |
CABLE A-ENG CONT |
DÂY GA |
TRACTOR, DUMP |
617 |
P3267300700 |
C.A.C HOSE-COLD SIDE(L=280) |
ỐNG GIÓ LẠNH KÉT LÀM MÁT GIÓ (L=280MM) |
TRACTOR, DUMP |
618 |
P3267500731 |
OVERFLOW HOSE-RR |
ỐNG NƯỚC VÀO BÌNH NƯỚC PHỤ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
619 |
P3267300690 |
CAC HOSE-HOT SIDE(L=280) |
ỐNG GIÓ NÓNG KÉT LÀM MÁT GIÓ (L=280MM) |
TRACTOR, DUMP |
620 |
I278609999963 |
HEAD;FUEL FILTER |
CỤM TRÊN ĐẦU LỘC DẦU |
PRIMA |
621 |
I278603990175 |
ROD-ENGINE CONNECTING |
THANH TRUYỀN |
PRIMA |
622 |
P3268800055 |
DOWNCOMER HOSE-S/TANK |
ỐNG NƯỚC RA BÌNH NƯỚC PHỤ |
TRACTOR, DUMP |
623 |
P3267105240 |
WATER HOSE-RAD INLET |
Ống nước vào két nước làm mát |
PRIMA |
624 |
P3267103720 |
WATER HOSE-RAD INLET |
ỐNG NƯỚC VÀO KÉT NƯỚC LÀM MÁT |
TRACTOR, DUMP |
625 |
I278601989925 |
TUBE;INJECTOR FUEL SUPPLY |
ỐNG CUNG CẤP NHIÊN LIỆU ĐẾN KIM PHUN |
MIXER |
626 |
I278607996904 |
TUBE;FUEL SUPPLY |
ỐNG CẤP NHIÊN LIỆU TRÊN LOC DẦU |
MIXER |
627 |
I278607999918 |
GASKET;GEAR HOUSING |
GIOĂNG HỘP BÁNH RĂNG ĐỊNH THỜI |
MIXER |
628 |
I278601995304 |
GASKET-CYLINDER HEAD |
GIOĂNG NẮP MÁY |
PRIMA |
629 |
I278601989918 |
GASKET;VALVE COVER |
GIĂNG NẮP CHỤP DÀN CÒ |
MIXER |
630 |
P3243500620 |
ELEMENT,INR |
LỌC GIÓ TRONG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
631 |
I3751100090 |
GLASS-WINDSHIELD |
KÍNH CHẮN GIÓ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
632 |
P3434300390 |
RUBBER HOSE-SUCTION(2) |
ỐNG CAO SU DẦU TRỢ LỰC SỐ 2 |
TRACTOR, DUMP |
633 |
P3434300594 |
RUBBER HOSE-SUCTION(1) |
ỐNG CAO SU DẦU TRỢ LỰC SỐ 1 |
TRACTOR, DUMP |
634 |
P3614000670 |
GLASS RUN FRT,LWR |
ROON CHẠY KÍNH CỬA TRƯỚC, PHIA DƯỚI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
635 |
P3541101770 |
STAY A-FENDER,RH |
KHUNG TÔN DẰNG ZÈ BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
636 |
P3351302090 |
COVER-CHANGE LEVER |
ỐP ĐẾ DƯỚI CẦN ĐI SỐ |
DUMP, MIXER |
637 |
P3351301650DB |
KNOB ASM-6 SPEED |
NẮM ĐẤM SỐ (LOẠI 6 CẤP SỐ) |
DUMP, MIXER |
638 |
P3432000160 |
HORN COVER ASM-NON AIRBAG |
NẮP NHẤN CÒI (KHÔNG TÚI KHÍ) |
PRIMA |
639 |
P3541101760 |
STAY A-FENDER,LH |
KHUNG TÔN DẰNG ZÈ BÊN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
640 |
P3474709460 |
MALE ELBOW 8-PT1/4 |
CO GÓC NỐI VAN ĐIỆN TỪ CHO BẦU TRỢ LỰC LY HỢP |
TRACTOR, DUMP |
641 |
P3614000352 |
CHANNEL A-D/GLS,FRT LWR |
MÁNG ĐẶT ROON CHẠY KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI, PHÍA DƯỚI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
642 |
P3474709440 |
MALE ELBOW 6-PT1/4 |
CO GÓC NỐI VAN ĐIỆN TỪ (TỪ VAN RA PTO) |
TRACTOR, DUMP |
643 |
P3474703960 |
GASKET |
ROON LÀM KÍN ĐẦU HƠI BẦU TRỢ LỰC XI LANH LY HỢP |
DUMP, MIXER |
644 |
P3387500040 |
OIL SEAL-KING PIN |
PHỚT CHẶN DẦU ẮC PHI ZÊ CẦU TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
645 |
P3614000371 |
CHANNEL A-D/GLS,RR LWR |
MÁNG ĐẶT ROON CHẠY KÍNH CỬA SAU TRÁI, PHÍA DƯỚI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
646 |
P3454402600 |
SAFETY VALVE A |
VAN AN TOÀN BÌNH HƠI CHÍNH |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
647 |
P3614000362 |
CHANNEL A-D/GLS,FRT LWR |
MÁNG ĐẶT ROON CHẠY KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI, PHÍA DƯỚI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
648 |
P3454100110 |
OIL SEAL |
PHỚT CHẶN MỠ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
649 |
P3541001840 |
STAY A-FRT LID |
TY CHỐNG NẮP ĐẦU CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
650 |
P3614000680 |
GLASS RUN RR,LWR |
ROON CHẠY KÍNH CỬA SAU, PHIA DƯỚI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
651 |
P3536010040 |
W/STRIP A-WIPER PNL |
ROON LÀM KÍN TẤM ỐP TRÁN XE CHE CƠ CẤU GẠT MƯA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
652 |
P3642100211 |
STRIKER A-DOOR |
Ổ NGẬM KHÓA CỬA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
653 |
P3614000660 |
GLASS RUN A-UPR |
ROON CHẠY KÍNH PHÍA TRÊN, BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
654 |
P3487300340 |
RELAY-CAB TILT |
RƠ LE LẬT CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
655 |
P3541010813 |
LOCK A-FRT LID |
KHÓA NẮP CA BIN ĐẦU XE |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
656 |
P3541010878 |
STRIKER A-FRT LID |
CƠ CẤU KHÓA NẮP ĐẦU CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
657 |
P3434300424 |
RUBBER HOSE-RETURN |
ỐNG CAO SU HỒI DẦU TRỢ LỰC |
TRACTOR, DUMP |
658 |
P3541010502 |
HINGE A-FRT LID |
BẢN LỀ NẮP ĐẦU CABIN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
659 |
P3487404040 |
HOSE A-CAB TILT |
ỐNG DẦU THỦY LỰC VÀO XI LANH HỖ TRỢ LẬT CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
660 |
P3541110079 |
LINING-FENDER,RR |
LÒNG ZÈ BÁNH XE, NỬA SAU, TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
661 |
P3541100781 |
LINING-FENDER,FRT |
LÒNG ZÈ BÁNH XE, NỬA TRƯỚC, TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
662 |
P3541100801 |
LINING-FENDER,FRT |
LÒNG ZÈ BÁNH XE, NỬA TRƯỚC, PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
663 |
P3541110089 |
LINING-FENDER,RR |
LÒNG ZÈ BÁNH XE, NỬA SAU, PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
664 |
P3572210090AS |
RAIL ROOF SIDE A-INR LH |
THANH TÔN TRÊN THÀNH CỬA CABIN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
665 |
P3572210100AS |
RAIL ROOF SIDE A-INR RH |
THANH TÔN TRÊN THÀNH CỬA CABIN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
666 |
P3572101670AS |
RAIL ROOF SIDE A-OTR LH |
ỐP TRÊN THÀNH CỬA CABIN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
667 |
P3572110240AS |
RAIL ROOF SIDE A-OTR RH |
ỐP TRÊN THÀNH CỬA CABIN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
668 |
P3433400420 |
P/STRG OIL TANK ASM |
BÌNH DẦU TRỢ LỰC LÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
669 |
P3551200010AS |
FRT HEADER A-INR |
THANH NẸP NGANG CABIN TRÊN KÍNH CHẮN GIÓ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
670 |
P3573210040AS |
'A' PLR A-INR RH |
THANH A CABIN TRƯỚC PHẢI (THANH TRỤ TÔN) |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
671 |
P3572101650AS |
SILL-OTR LH |
ỐP BỘ LÓT THÀNH HÔNG CABIN, BÊN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
672 |
P3572101660AS |
SILL-OTR RH |
ỐP BỘ LÓT THÀNH HÔNG CABIN, BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
673 |
P3454402330 |
R/KIT A-AIR DRYER |
BỘ LỌC KHÍ ẨM HỆ THỐNG HƠI THẮNG |
PRIMA |
674 |
P3423005360 |
OIL SEAL |
PHỚT CHẶN DẦU NGÕNG TRỤC NHÍP |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
675 |
P3572110070AS |
'A' PLR A-OTR LH |
ỐP THANH A CABIN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
676 |
P3572110080AS |
'A' PLR A-OTR RH |
ỐP THANH A CABIN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
677 |
P3572410010AS |
QTR PNL A-INR LH |
TẤM TÔN TRONG - MẶT HÔNG CABIN, BÊN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
678 |
P3572410020AS |
QTR PNL A-INR RH |
TẤM TÔN TRONG - MẶT HÔNG CABIN, BÊN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
679 |
P3561100350AS |
CAB RR INR PNL |
TẤM TÔN LƯNG CABIN, MẶT TRONG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
680 |
P3531002140AS |
FRT PNL A-INR |
CỤM TẤM TÔN MẶT DỰNG ĐẦU CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
681 |
P3487301990 |
ELEC PUMP A-CAB TILT |
BƠM THỦY LỰC HỖ TRỢ LẬT CABIN |
DUMP |
682 |
P3641100730 |
DOOR LOCK UNIT A |
CƠ CẤU KHÓA CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
683 |
P3641100740 |
DOOR LOCK UNIT A |
CƠ CẤU KHÓA CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
684 |
P3435005650 |
DRAG LINK ASM |
Đòn lái dọc |
PRIMA |
685 |
P3541001930 |
WIPER PNL,LH |
ỐP TAM GIÁC GÓC TRÁI TẤM ỐP TRÁN XE CHE CƠ CẤU GẠT MƯA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
686 |
P3434300654 |
RUBBER HOSE-RETURN |
ỐNG CAO SU HỒI DẦU TRỢ LỰC |
TRACTOR, DUMP |
687 |
P3542100360 |
HINGE A-4 BAR RH |
BẢN LỀ BẮT GIỮ CA LĂNG, PHẢI |
PRIMA |
688 |
P3387100230 |
CONE-HUB BRG,INR |
BẠC ĐẠN CÔN PHÍA TRONG MOAY Ơ BÁNH TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
689 |
P3374500140 |
CONE-HUB BRG,INR |
BẠC ĐẠN CÔN MOAY Ơ CẦU SAU, TRONG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
690 |
P3387100240 |
CUP-HUB BRG,OTR |
CA BI BẠC ĐẠN NGOÀI MOAY Ơ BÁNH TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
691 |
P3387100220 |
CUP-HUB BRG,INR |
CA BI BẠC ĐẠN TRONG MOAY Ơ BÁNH TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
692 |
P3443100920 |
STUD BOLT-86MM |
BU LÔNG TẮC KÊ BÁNH TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
693 |
P3542600110 |
1ST,2ND STEP LH |
BÀN ĐẠP 1,2 LÁI |
PRIMA, MAXIMUS |
694 |
P3487200071 |
CYL A-CAB TILT |
XI LANH HỖ TRỢ LẬT CABIN |
DUMP |
695 |
P3454601700 |
SPRING CHAMBER,3030 |
BẦU HƠI LỐC KÊ SAU BÊN PHẢI, 3030, DẪN ĐỘNG CẦU TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
696 |
P3454601710 |
SPRING CHAMBER,3030 |
BẦU HƠI LỐC KÊ SAU BÊN TRÁI, 3030, DẪN ĐỘNG CẦU TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
697 |
P3454602100 |
SPRING CHAMBER,2430 |
BẦU HƠI LỐC KÊ TRÁI, 2430 |
DUMP |
698 |
P3424002410 |
SHOCK ABSORBER-ASSEMBLY |
PHUỘC NHÚN TRƯỚC |
DUMP, MIXER |
699 |
P3454602110 |
SPRING CHAMBER,2430 |
BẦU HƠI LỐC KÊ PHẢI, 2430 |
DUMP |
700 |
P3424001880 |
SHOCK ABSORBER-ASSEMBLY |
Phuộc nhún trước |
PRIMA, MAXIMUS |
701 |
P3433100083 |
POWER STEERING GEAR A |
BOSS LÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER, PRIMA |
702 |
P3387100250 |
CONE-HUB BRG,OTR |
BẠC ĐẠN CÔN PHÍA NGOÀI MOAY Ơ BÁNH TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
703 |
P3542100350 |
HINGE A-4 BAR LH |
BẢN LỀ BẮT GIỮ CA LĂNG ,TRÁI |
PRIMA |
704 |
P3474701371 |
CHECK VALVE-FEMALE |
CÚT NỐI VAN KIỂM TRA KHÍ Ở BÌNH HƠI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
705 |
P3454100100 |
BUSH-CAM SHAFT |
BẠC LÓT TRỤC CAM TĂNG THẮNG SAU |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
706 |
P3474707070 |
CHECK VALVE-FEMALE |
Van kiểm tra khí ở bình khí |
TRACTOR |
707 |
P3614000650 |
GLASS RUN A-UPR |
ROON CHẠY KÍNH PHÍA TRÊN, BÊN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
708 |
P3421300370 |
BUSH:SHACKLE |
BẠC ẮC NHÍP |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
709 |
P3389801440 |
BUSH-KING PIN 50 |
BẠC ẮC PHI ZÊ CẦU TRƯỚC L=50MM |
#N/A |
710 |
P3387100700 |
BEARING-THRUST ROLLER |
BẠC ĐẠN ĐỠ TRỤC DƯỚI ẮC PHI ZÊ CẦU TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
711 |
P3454100460 |
RETURN SPRING-FRT |
LÒ XO HỒI VỊ BỐ THẮNG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
712 |
P3541010492 |
HINGE A-FRT LID |
BẢN LỀ NẮP ĐẦU CABIN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
713 |
P3389801450 |
BUSH-KING PIN 65 |
BẠC ẮC PHI ZÊ CẦU TRƯỚC L=65MM |
#N/A |
714 |
P3443100580 |
STUD BOLT-100MM |
BU LÔNG TẮC KÊ BÁNH XE |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
715 |
P3389801010 |
BRG NUT-FRT HUB |
BẠC ĐẠN MOAY Ơ TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
716 |
P3485101040 |
BUMPER RUBBER A-F/CAB SUSP |
CAO SU ĐỠ LÒ XO GIẢM SÓC CABIN, PHÍA TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
717 |
P3454402280 |
RELAY VALVE |
VAN RƠ LE ĐIỀU KHIỂN PHANH TRƯỚC |
DUMP, PRIMA |
718 |
P3454402270 |
RELAY VALVE |
VAN RƠ LE ĐIỀU KHIỂN PHANH SAU |
DUMP, MIXER |
719 |
P3453401330 |
BRAKE VALVE-BODY MAIN |
VAN HƠI BÀN ĐẠP THẮNG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
720 |
P3454402260 |
RELAY VALVE |
Van rơ le điều khiển phanh trước |
PRIMA |
721 |
P3389800130 |
OIL SEAL-FRT HUB |
PHỚT CHẶN DẦU MOAY Ơ TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER, MAXIMUS |
722 |
P3454200590 |
RETURN SPRING-RR |
LÒ XO HỒI VỊ BỐ THẮNG SAU |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
723 |
P3374500130 |
CUP-HUB BRG,INR |
CA BI MOAY Ơ CẦU SAU, TRONG |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
724 |
P3374500150 |
CUP-HUB BRG,OTR |
CA BI MOAY Ơ CẦU SAU, NGOÀI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
725 |
P3374500160 |
CONE-HUB BRG,OTR |
BẠC ĐẠN CÔN MOAY Ơ CẦU SAU, NGOÀI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
726 |
P3454402510 |
DUAL RELAY VLV |
VAN RƠ LE KÉP ĐIỀU KHIỂN PHANH SAU, PHANH ĐỖ |
DUMP, MIXER |
727 |
P3423001660 |
BUSH |
BẠC LÓT TRỤC GỐI NHÍP |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
728 |
P3421300341 |
PIN-FRT SPRING |
ẮC NHÍP TRƯỚC |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
729 |
P3485300080 |
SHOCK ABSORBER-C/SUSP,LAT |
phuộc giảm chấn SAU CABIN |
PRIMA |
730 |
P3561101200AS |
CAB RR OTR PNL |
TẤM TÔN LƯNG CABIN, MẶT NGOÀI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
731 |
P3487401980 |
PIPE A-C/TILT UP PUMP,CYL |
TUY Ô DẦU THỦY LỰC XI LANH HỖ TRƠ LẬT CABIN PHẢI |
TRACTOR, DUMP |
732 |
P3541001620AW |
CORNER VANE A,RH |
GÒ MÁ TRÁN XE TRƯỚC PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
733 |
P3541001610AW |
CORNER VANE A,LH |
GÒ MÁ TRÁN XE TRƯỚC TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
734 |
P3531001230AS |
C/MBR A-FRT,INR |
THANH NẸP NGANG CABIN CHÂN KÍNH CHẮN GIÓ |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
735 |
P3541002010 |
SUB A-WIPER PNL CTR |
TẤM ỐP TRÁN XE CHE CƠ CẤU GẠT MƯA, PHẦN GIỮA |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
736 |
P3527600200 |
INSUL-ENG HOOD |
TẤM CÁCH NHIỆT CABIN KHOANG ĐỘNG CƠ TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
737 |
P3541001460AW |
FRT LID COMPLETE |
BỘ ỐP ĐẦU TRÁN XE (GALANG, ỐP NGOÀI GALANG, GÒ MÁ,LOGO CHỮ, BÁT BẮT...) |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
738 |
P3617000540DB |
TRIM PAD A-DOOR |
TÁP PI CỬA TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
739 |
P3617000470DB |
TRIM PAD A-DOOR |
TÁP PI CỬA PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
740 |
P3541101180 |
FENDER A |
ZÈ BÊN PHẢI CABIN |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
741 |
P3610000420AS |
DOOR ASM LH |
CÁNH CỬA BÊN TRÁI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |
742 |
P3610000440AS |
DOOR ASM RH |
CÁNH CỬA BÊN PHẢI |
TRACTOR, DUMP, MIXER |